Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 121-130

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
fervour
cảm xúc mãnh liệt
noun /ˈfɜːrvər/ She kissed him with unusual fervour.
fidelity
lòng trung thành
noun /fɪˈdeləti/ fidelity to your principles
flamboyant
sặc sỡ, rực rỡ
adjective /flæmˈbɔɪənt/ He was flamboyant and temperamental on and off the stage.
foster
thúc đẩy
verb /ˈfɒstər/ The club's aim is to foster better relations within the community.
founder
thất bại (vì một vấn đề hay khó khăn nào đó)
verb /ˈfaʊndə(r)/ the founder and president of the company
founder
bị chìm, bị đắm
verb /ˈfaʊndə(r)/ Our boat foundered on a reef.
fraudulent
gian lận, lừa lọc
adjective /ˈfrɔːdjələnt/ fraudulent insurance claims
fundamental
cơ bản, chủ yếu
adjective /ˌfʌndəˈmentəl/ There is a fundamental difference between the two points of view.
futile
vô ích, không hiệu quả
adjective /ˈfjuːtaɪl/ It would be futile to protest.
genre
loại, thể loại (văn học, nghệ thuật, phim ảnh, âm nhạc)
noun /ˈʒɒnrə/ This book is a classic of the mystery genre.

Bình luận (0)