Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 111-120

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
erroneous
không đúng; dựa trên thông tin sai
adjective /ɪˈrəʊniəs/ He seems to be under the erroneous impression that she is in love with him.
exemplary
gương mẫu, mẫu mực
adjective /ɪɡˈzempləri/ Her behaviour was exemplary.
exhaustive
bao gồm mọi thứ có thể; thấu đáo, toàn diện
adjective /ɪɡˈzɔːstɪv/ This list is not intended to be exhaustive.
exhilarating
rất vui, phấn khởi
adjective /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ My first parachute jump was an exhilarating experience.
expatriate
người sinh sống ở một nước không phải là nơi mình sinh ra
noun /ˌeksˈpætriət/ expatriate Britons in Spain
expedient
cách, kế (thường không đúng đắn)
noun /ɪkˈspiːdiənt/ The disease was controlled by the simple expedient of not allowing anyone to leave the city.
explicit
rõ ràng, dễ hiểu
adjective /ɪkˈsplɪsɪt/ He gave me very explicit directions on how to get there.
extant
vẫn còn tồn tại, hiện còn
adjective /ekˈstænt/ A limited number of documents from the period are still extant.
faction
bè phái, bè cánh
noun /ˈfækʃən/ rival factions within the administration
feasible
khả thi
adjective /ˈfiːzəbl/ It's just not feasible to manage the business on a part-time basis.

Bình luận (0)