Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 101-110

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
empirical
theo kinh nghiệm, thực tiễn
adjective /ɪmˈpɪrɪkəl/ empirical evidence/knowledge/research
emulate
noi gương
verb /ˈemjəleɪt/ She hopes to emulate her sister's sporting achievements.
endemic
đặc thù, cố hữu
adjective /enˈdemɪk/ Malaria is endemic in many hot countries.
endorse
tán thành, xác nhận
verb /ɪnˈdɔːs/ I wholeheartedly endorse his remarks.
enduring
lâu dài, bền vững
adjective /ɪnˈdjʊərɪŋ/ What is the reason for the game's enduring appeal?
enhance
nâng cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
verb /ɪnˈhɑːns/ This is an opportunity to enhance the reputation of the company.
enigma
điều bí ẩn
noun /ɪˈnɪɡmə/ Even after years he still remains an enigma to me.
equitable
công bằng, hợp lí
adjective /ˈekwɪtəbl/ an equitable distribution of resources
eradicate
tiêu diệt, xóa bỏ
verb /ɪˈrædɪkeɪt/ Diphtheria has been virtually eradicated in the United States.
erratic
thất thường; không đều; không thể tin cậy
adjective /ɪˈrætɪk/ The electricity supply here is quite erratic.

Bình luận (0)