Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 71-80

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
contemporary
cùng thời
adjective /kənˈtem.pər.ər.i/ We have no contemporary account of the battle (= written near the time that it happened).
contentious
có thể gây ra bất đồng
adjective /kənˈtenʃəs/ a contentious issue/topic/subject
conventional
thông thường; bình thường, và có lẽ không thú vị
adjective /kənˈvenʃənəl/ She's very conventional in her views.
corollary
hệ quả tất yếu
noun /kəˈrɒl.ər.i/ In rural areas, the corollary of increased car ownership has been a rapid decline in the provision of public transport.
cosmopolitan
(mang tính) quốc tế
adjective /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ a cosmopolitan city/resort
covert
bí mật, được che đậy/giấu giếm
adjective /ˈkəʊvɜːt/ He stole a covert glance at her across the table.
credible
có thể tin được
adjective /ˈkredəbl/ It is just not credible that she would cheat.
criterion
tiêu chuẩn
noun /kraɪˈtɪəriən/ The main criterion is value for money.
degenerate
trở nên tệ hơn (giảm về chất lượng, yếu đi...)
verb /dɪˈdʒenəreɪt/ Her health degenerated quickly.
deliberate
cố ý
adjective /dɪˈlɪbərət/ The speech was a deliberate attempt to embarrass the government.

Bình luận (0)