Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 61-70

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
collusion
sự câu kết, sự thông đồng
noun /kəˈluː.ʒən/ The police were corrupt and were operating in collusion with the drug dealers.
compelling
thôi thúc; rất mạnh mẽ (khiến bạn phải làm điều gì đó)
adjective /kəmˈpelɪŋ/ Her latest book makes compelling reading.
complacent
tự mãn
adjective /kəmˈpleɪsənt/ a dangerously complacent attitude to the increase in unemployment
comprehensive
bao hàm tất cả, toàn diện
adjective /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ This comprehensive insurance will cover virtually all risks when you are abroad - accidents, fire or even air plane explosion.
concede
thừa nhận (điều gì là đúng, hợp lí...)
verb /kənˈsiːd/ ‘Not bad,’ she conceded grudgingly.
concise
ngắn gọn; súc tích
adjective /kənˈsaɪs/ a concise summary
congenital
bẩm sinh
adjective /kənˈdʒenɪtəl/ congenital abnormalities
conjecture
sự phỏng đoán, sự ước đoán
noun /kənˈdʒektʃər/ The truth of his conjecture was confirmed by the newspaper report.
consensus
sự đồng thuận, sự nhất trí
noun /kənˈsensəs/ She is skilled at achieving consensus on sensitive issues.
conspicuous
dễ thấy hoặc chú ý; nổi bật
adjective /kənˈspɪkjuəs/ Mary's red hair always made her conspicuous at school.

Bình luận (0)