Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 51-60

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bourgeois
thuộc tầng lớp trung lưu
adjective /ˈbɔːʒwɑː/ a traditional bourgeois family
bureaucracy
bộ máy quan liêu
noun /bjʊəˈrɒkrəsi/ unnecessary/excessive bureaucracy
buttress
ủng hộ, làm vững chắc thêm điều gì
verb /ˈbʌtrəs/ The sharp increase in crime seems to buttress the argument for more police officers on the street.
caricature
tranh biếm hoạ
noun /ˈkærɪkətʃʊər/ a cruel caricature of the prime minister
cerebral
liên quan đến lí trí (hơn là cảm xúc)
adjective /ˈserəbrəl/ His poetry is very cerebral.
chronicle
sử biên niên; ký sự niên đại
noun /ˈkrɒnɪkl/ the Anglo-Saxon Chronicle
circumscribe
giới hạn, hạn chế (sự tự do, quyền,...)
verb /ˈsɜːkəmskraɪb/ The power of the monarchy was circumscribed by the new law.
civil
lịch sự cách trang trọng (nhưng có thể không thân thiện)
adjective /ˈsɪvəl/ The less time I have to spend being civil to him the better!
coercion
sự ép buộc, sự áp bức
noun /kəʊˈɜːʃən/ He claimed he had only acted under coercion.
coherent
mạch lạc, chặt chẽ
adjective /kəʊˈhɪərənt/ I love the coherent account he gave about the situation.

Bình luận (0)