Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 49: Hospital

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
admit
thú nhận, thừa nhận; cho vào, nhận vào, kết nạp
verb /əd'mit/ The injured patient was admitted to the unit directly from the emergency room
authorize
Cho quyền, ủy quyền, cho phép Ví dụ: We cannot share the test results with you until
verb /'ɔ:θəraiz/ We cannot share the test results with you until we have been authorized to do so by your doct
designate
chỉ rõ, định rõ
verb /'dezignit/ This floor has been designated a no-smoking area.
escort
đội hộ tống; người dẫn đường, vệ sĩ
Noun /'eskɔ:k - is'kɔ:t/ You cannot leave the unit on your own; you'll have to wait for an escort
identify
nhận ra, nhận biết, nhận diện; đồng nhất, đồng cảm, đồng hóa
verb /ai'dentifai/ The tiny bracelets identified each baby in the nursery
mission
sứ mệnh, nhiệm vụ
Noun /'miʃn/ The nurse explained that the mission of everyone in the unit was to make sure the patients got well as soon as possible
permit
giấy phép, sự cho phép
verb /'pə:mit/ Smoking is not permitted anywhere inside the hospital
pertinent
thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...)
Adjective /'pɔ:tinənt/ He should speak a pertinent problem
procedure
thủ tục, các bước tiến hành (cho đến khi hoàn thành công việc)
Noun /procedure/ Call the hospital to schedule this procedure for tomorrow
result
kết quả, đáp số
Noun /ri'zʌlt/ The scientific results prove that the new prodedure is not significantly safer than the traditional one
statement
sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu
Noun /'steitmənt/ My bank sends me monthly statement
usually
thông thường, thường lệ
Adverb /'ju: u li/ I'm usually home by 6 o'clock.

Bình luận (0)