Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 48: Health

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
allow
cho phép; để cho
verb /ə'lau/ My insurance does not allow me to choose my own hospital
alternative
xen kẽ, thay phiên, luân phiên
Adjective /ɔ:l'tə:nətiv/ To lower the cost of health insurance, my employer chose an alternative method of insuring us
aspect
vẻ, bề ngoài; diện mạo
Noun /'æspekt/ She felt she had looked at the problem from every aspect.
concern
liên quan, dính líu; lo lắng, lo ngại, quan tâm
Noun /kən'sə:n/ Whenever I have health concerns, I call my doctor
emphasize
nhấn mạnh, làm nổi bật
verb /ˈɛmfəˌsaɪz/ The nurse emphasized the importance of eating a balanced diet.
incur
chịu, gánh, mắc, bị
verb /in'kə:/ I incrurred substantial expenses that my health plan does not coverI incurred substantial expenses that my health plan does not cover
personnel
cán bộ, nhân viên
Noun /,pə:sə'nel/ The employee went to see the director of personnel about taking an extended leave of absence
policy
chính sách, đường lối
Noun /'pɔlisi/ The company's insurance policy did not cover cosmetic surgery
portion
phần, phần chia
Noun /'pɔ:ʃn/ A portion of my benefits is my health care coverage
regardless
không quan tâm, không chú ý tới, không đếm xỉa tới, bất chấp
Adverb /ri'gɑ:dlis/ Regardless of the cost, we all need health insurance
salary
tiền lương
Noun /ˈsæləri/ he technician was pleased to have a raise in salary after only six months on the job
suit
làm cho phù hợp, thích hợp; làm cho thỏa mãn, đáp ứng; tiện, hợp với
verb /sju:t/ I have finally found a health plan that suits my needs

Bình luận (0)