Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 47: Dentist's Office

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
aware
biết, nhận thấy, nhận thức thấy
Adjective /ə'weə/ My dentist made me aware that I should have an appointment twice a year
catch up
làm kịp, kịp thời gian
verb N/A The dental assistant caught up on her paperwork in between patients
distraction
‹sự› sao nhãng, lãng trí, rối trí; sự giải trí, trò tiêu khiển
Noun /dis'trækʃn/ To provide a distraction from the noise, Luisa's dentist offered her a pair of earphones
encouragement
khuyến khích, cổ vũ, niềm động viên
Noun /in'kʌridʤmənt/ Let me offer you some encouragement about your crooked teeth
evident
rõ ràng, hiển nhiên, rành rành
Adjective /'evidənt/ The presence of a wisdom tooth was not evident until the dentist started to examine the patient
habit
thói quen, tập quán
Noun /'hæbit/ The patient had a habit of grinding his teeth during his sleep
illuminate
chiếu sáng, soi sáng; giải thích rõ, làm sáng tỏ
verb /i'ju:mineit/ Let me turn on more lights to properly illuminate the back teeth
irritate
kích thích; làm tấy lên, làm rát
verb /'iriteit/ Aspirin irritates my stomach
overview
chung, tổng quan, tổng quát
Noun /ˈoʊvərˌvyu/ I did a quick overview of your teeth and they look in good shape
position
vị trí, chỗ, thế, tư thế; địa vị, chức vụ
Noun /pə'ziʃn/ Let me tilt your head to a more comfortable position for you
regularly
đều đặn, thường xuyên; theo quy tắc, có quy củ
Adverb /'regjuləri/ She brushes regularly after every meal
restore
phục hồi, khôi phục
verb /rɪˈstɔr/ The cleaning restored the whiteness of my teeth

Bình luận (0)