Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 46: Doctor's Office

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
annually
hàng năm, từng nằm, thường niên (yearly)
Adverb /'ænjuəli/ Everyone should get a physical exam annually
appointment
cuộc hẹn, sự hẹn gặp, giấy mời; chức vụ được bổ nhiệm, sắc lệnh
Noun /ə'pɔintmənt/ I've got a dentist appointment at 3 o'clock.
assess
định giá, đánh giá; ước lượng, định lượng
verb /ə'ses/ The insurance rate Mr. Victor was assessed went up this year after he admitted that he had started smoking again
diagnose
chẩn đoán
verb /'daiəgnouz/ After considering the patient's symptoms and looking at his test results, the doctor diagnosed the lump as benign
effective
‹có› kết quả, tác dụng; ‹có› hiệu quả, hiệu lực; ảnh hưởng
Adjective /ɪˈfektɪv/ Howard was pleased to find that the diet recommended by his doctor was quite effective
instrument
dụng cụ, công cụ, thiết bị đo đạc; văn kiện, nhạc cụ
Noun /'instrumənt/ The senior physician carried his instruments in a black leather bag
manage
quản lý, trông nom, điều khiển, sai khiến
verb /'mænidʤ/ The head nurse's ability to manage her staff through a difficult time caught the hospital administrator's attention
prevent
ngăn ngừa, ngăn chặn; phòng ngừa, phòng tránh
verb /pri'vent/ By encouraging teenagers not to smoke, doctors are hoping to prevent many cases of cancer
recommendation
sự› giới thiệu, tiến cử; ‹sự› gửi gắm, phó thác, dặn dò
Noun /,rekəmen'deiʃn/ It is important to follow the doctor's recommendations if you want to improve your health
record
hồ sơ, sổ sách, biên bản, văn thư; kỷ lục; đĩa hát;
Noun /'rekɔ:d/ You should keep a record of your expenses
refer
quy vào, quy cho, viện vào, ám chỉ, nói đến; tham khảo, hỏi ý kiến
verb /ri'fə:/ As soon as Agnes referred to the failed treatment, everyone's mood soured
serious
nghiêm trọng, trầm trọng; nghiêm trang, đứng đắn, nghiêm túc
Adjective /'siəriəs/ For her dissertation, she made a serious study of women's health care needs in developing nations

Bình luận (0)