Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
annually hàng năm, từng nằm, thường niên (yearly) |
Adverb | /'ænjuəli/ | Everyone should get a physical exam annually | ||
appointment cuộc hẹn, sự hẹn gặp, giấy mời; chức vụ được bổ nhiệm, sắc lệnh |
Noun | /ə'pɔintmənt/ | I've got a dentist appointment at 3 o'clock. | ||
assess định giá, đánh giá; ước lượng, định lượng |
verb | /ə'ses/ | The insurance rate Mr. Victor was assessed went up this year after he admitted that he had started smoking again | ||
diagnose chẩn đoán |
verb | /'daiəgnouz/ | After considering the patient's symptoms and looking at his test results, the doctor diagnosed the lump as benign | ||
effective ‹có› kết quả, tác dụng; ‹có› hiệu quả, hiệu lực; ảnh hưởng |
Adjective | /ɪˈfektɪv/ | Howard was pleased to find that the diet recommended by his doctor was quite effective | ||
instrument dụng cụ, công cụ, thiết bị đo đạc; văn kiện, nhạc cụ |
Noun | /'instrumənt/ | The senior physician carried his instruments in a black leather bag | ||
manage quản lý, trông nom, điều khiển, sai khiến |
verb | /'mænidʤ/ | The head nurse's ability to manage her staff through a difficult time caught the hospital administrator's attention | ||
prevent ngăn ngừa, ngăn chặn; phòng ngừa, phòng tránh |
verb | /pri'vent/ | By encouraging teenagers not to smoke, doctors are hoping to prevent many cases of cancer | ||
recommendation sự› giới thiệu, tiến cử; ‹sự› gửi gắm, phó thác, dặn dò |
Noun | /,rekəmen'deiʃn/ | It is important to follow the doctor's recommendations if you want to improve your health | ||
record hồ sơ, sổ sách, biên bản, văn thư; kỷ lục; đĩa hát; |
Noun | /'rekɔ:d/ | You should keep a record of your expenses | ||
refer quy vào, quy cho, viện vào, ám chỉ, nói đến; tham khảo, hỏi ý kiến |
verb | /ri'fə:/ | As soon as Agnes referred to the failed treatment, everyone's mood soured | ||
serious nghiêm trọng, trầm trọng; nghiêm trang, đứng đắn, nghiêm túc |
Adjective | /'siəriəs/ | For her dissertation, she made a serious study of women's health care needs in developing nations |
Bình luận (0)