Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 45: Media

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
assignment
‹sự› giao việc, phân công; quy là, cho là
Noun /ə'sainmənt/ This assignment has to be turned in before midnight
choose
chọn, chọn lựa
verb /tʃuz/ Alan chooses to read The New York Times over the Wall Street Journal
constantly
trung thành, chung thủy, liên tục
Adverb /'kɔnstəntli/ Fashion is constantly changing.
constitute
tạo thành, thành lập, thiết lập
verb /'kɔnstitju:t/ His action was interpreted as constituting a threat to the community.
decision
sự quyết định; ‹sự› giải quyết, phân xử, phán quyết
Noun /di'siʤn/ Newspaper editors often have to make quick decisions about which stories to publish
disseminate
truyền bá; phổ biến, gieo rắc (khắp nơi)
verb /di'semineit/ The media disseminates news across the world
impact
‹sự/sức› va mạnh, va chạm mạnh, tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh
Noun /'impækt/ The story of the presidential scandal had a huge impact on the public
in-depth
cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo, chi tiết
Adjective N/A The newspaper gave in-depth coverage of the tragic bombing
investigate
điều tra, nghiên cứu
verb /in'vestigeit/ Reporters need to thoroughly investigate the facts before publishing their stories
link
nối, liên kết, liên lạc, kết hợp
Noun /liɳk/ Police suspect there may be a link between the two murders.
subscribe
đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký
verb /səbˈskraɪb/ We subscribe to several sports channels (= on TV).
thorough
thấu đáo, triệt để, hoàn toàn, trọn vẹn; tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Adjective /'θʌrə/ The story was the result of thorough research

Bình luận (0)