Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 44: Museums

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
acquire
đạt được, thu được, giành được, kiếm được (obtain)
verb /ə'kwaiə/ The museum acquired a Van Gogh during heavy bidding
admire
khâm phục, thán phục; hâm mộ, ngưỡng mộ
verb /əd'maiə/ I admire all the effort the museum put into organizing this wonderful exhibit
collection
<sự› sưu tầm, thu thập; ‹sự/tiền› quyên góp; nhóm người/đồ vật
Noun /kə'lekʃn/ The museum's collection contained many works donated by famous collectors
criticism
‹sự/lời› phê bình, chỉ trích, phê phán
Noun /'kritisizm/ The revered artist's criticism` of the piece was particularly insightful
express
biểu lộ, bày tỏ, diễn đạt; gửi nhanh, gửi tốc hành
verb /iks'pres/ The photograph expresses a range of emotions
fashion
thời trang, mốt; hình dáng, kiểu cách
Noun /'fæʃn/ The museum's classical architecture has never gone out of fashion
leisure
‹lúc/thời gian› nhàn rỗi, nhàn hạ
Noun /'leʤə/ We can go to the permanent collection at our leisure
respond
hồi âm, phúc đáp
verb /ris'pɔns/ I asked him his name, but he didn't respond.
schedule
thời gian biểu, lịch trình
verb /'ʃedju:/ The meeting is scheduled for Friday afternoon
significant
quan trọng, trọng đại, hệ trọng; đầy ý nghĩa
Noun /sig'nifikənt/ There are no significant differences between the two groups of students.
specialize
chuyên môn hóa, chuyên về, đặc trưng về
verb /'speʃəlaiz/ He specialized in criminal law.
spectrum
sự phân bổ theo tính chất, số lượng, hành vi
Noun /'spektrəm/ Red and violet are at opposite ends of the spectrum.

Bình luận (0)