Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 42: Theater

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
action
Diễn biến (của vở kịch)
Noun /'ækʃn/ She started her acting career while still at school.
approach
tiến gần, tiếp cận; đường tiến vào, lối vào; thăm dò, tiếp xúc
verb /ə'proutʃ/ The performance approaches perfection
audience
khán giả, thính giả, độc giả
Noun /'ɔ:djəns/ The audience cheered the actors as they walked off the stage
creative
sáng tạo
Adjective /kri:'eitiv/ The writer's creative representation of the Seven Deadly Sins was astounding
dialogue
cuộc đối thoại, giai thoại
Noun /'daiəlɔg/ The actors performed the dialogue without using scripts
element
yếu tố, nguyên tố
Noun /'elimənt/ The audience is an essential element of live theater
experience
kinh nghiệm, từng trải
Noun /iks'piəriəns/ The experience of live theater is very thrilling
occur
xuất hiện; xảy ra, xảy đến
verb /ə'kə:/ The murder in the play occurs in the second act
perform
thực hiện, thi hành; trình bày, biểu diễn, đóng vai
verb /pə'fɔ:m/ The theater group performed a three-act play
rehearse
diễn tập; nhắc lại, kể lại
verb /ri'hə:s/ Today, we'll just be rehearsing the final scene.
review
sự phê bình, lời phê bình
Noun, verb /ri'vju:/ The terms of the contract are under review.
sell out
hết vé
verb /'selaut/ The tickets sold out within hours.

Bình luận (0)