Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
advanced tiên tiến, tiến bộ, cấp trên; cấp cao, ở mức cao |
Adjective | /əd'vɑ:nst/ | Since the hotel installed an advanced computer system, all operations have been functioning more smoothly | ||
chain chuỗi (khách sạn); nhà hàng....) |
Noun | /tʃein/ | Budget-priced hotel chains have made a huge impact in the industry | ||
check in làm thủ tục đăng ký (để vào khách sạn, vào hội nghị, lên máy bay…) |
verb | N/A | Do you know your check-in time ? | ||
confirm xác nhận, chứng thực |
verb | /kən'fə:m/ | Please write to confirm your reservation | ||
expect mong chờ, mong đợi, hy vọng; đòi hỏi; cho rằng, nghĩ rằng; đoán trước, liệu trước |
verb | /iks'pekt/ | You can expect a clean room when you check in at a hotel | ||
housekeeper quản gia; người coi nhà, người giữ nhà |
Noun | /'haus,ki:pə/ | Eloise's first job at the hotel was as a housekeeper and now she is the manager | ||
notify báo, thông báo, khai báo |
verb | /'noutifai/ | They notified the hotel that they had been delayed in traffic and would be arriving late. | ||
preclude loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa; đẩy ra |
verb | /pri'klu:d/ | The horrible rainstorm precluded us from traveling any further. | ||
quote (n) sự trích dẫn, lời trích dẫn, đoạn trích dẫn, định giá; (v) trích dẫn |
Noun, verb | /kwout/ | We were quoted a price of $89 for the room for one night | ||
rate mức, giá (giá được tính theo các nấc căn cứ theo chất lượng) |
Noun | /reit/ | The sign in the lobby lists the seasonal rates | ||
reservation sự dành trước, sự đặt chổ trước |
Noun | /,rezə'veiʃn/ | I know I made a reservation for tonight, but the hotel staff has no record of it in the system | ||
service dịch vụ, sự phục vụ |
Noun | /'sə:vis/ | The food was good but the service was very slow. |
Bình luận (0)