Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 39: Hotels

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
advanced
tiên tiến, tiến bộ, cấp trên; cấp cao, ở mức cao
Adjective /əd'vɑ:nst/ Since the hotel installed an advanced computer system, all operations have been functioning more smoothly
chain
chuỗi (khách sạn); nhà hàng....)
Noun /tʃein/ Budget-priced hotel chains have made a huge impact in the industry
check in
làm thủ tục đăng ký (để vào khách sạn, vào hội nghị, lên máy bay…)
verb N/A Do you know your check-in time ?
confirm
xác nhận, chứng thực
verb /kən'fə:m/ Please write to confirm your reservation
expect
mong chờ, mong đợi, hy vọng; đòi hỏi; cho rằng, nghĩ rằng; đoán trước, liệu trước
verb /iks'pekt/ You can expect a clean room when you check in at a hotel
housekeeper
quản gia; người coi nhà, người giữ nhà
Noun /'haus,ki:pə/ Eloise's first job at the hotel was as a housekeeper and now she is the manager
notify
báo, thông báo, khai báo
verb /'noutifai/ They notified the hotel that they had been delayed in traffic and would be arriving late.
preclude
loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa; đẩy ra
verb /pri'klu:d/ The horrible rainstorm precluded us from traveling any further.
quote
(n) sự trích dẫn, lời trích dẫn, đoạn trích dẫn, định giá; (v) trích dẫn
Noun, verb /kwout/ We were quoted a price of $89 for the room for one night
rate
mức, giá (giá được tính theo các nấc căn cứ theo chất lượng)
Noun /reit/ The sign in the lobby lists the seasonal rates
reservation
sự dành trước, sự đặt chổ trước
Noun /,rezə'veiʃn/ I know I made a reservation for tonight, but the hotel staff has no record of it in the system
service
dịch vụ, sự phục vụ
Noun /'sə:vis/ The food was good but the service was very slow.

Bình luận (0)