Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 38: Trains

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
comprehensive
bao hàm, toàn diện; mau hiểu, lĩnh hội nhanh
Adjective /,kɔmpri'hensiv/ Our travel agent gave us a comprehensive travel package, including rail passes
deluxe
xa xỉ, xa hoa; thuộc loại sang trọng/thượng hạng
Adjective /dɪˈlʌks/ My parents decided to splurge on deluxe accommodations for their trip
directory
danh bạ, danh bạ điện thoại; sách chỉ dẫn/hướng dẫn
Noun /di'rektəri/ We consulted the directory to see where the train station was located
duration
khoảng thời gian (tồn tại một sự việc)
Noun /djuə'reiʃn/ Mother lent me her spare jacket for the duration of the trip
entitle
cho phép làm cái gì, cho phép có cái gì
verb /ɪnˈtaɪtl/ During the holiday rush, a train ticket entitled the passenger to a ride, but not necessarily a seat
fare
cước phí, tiền (vé) tàu xe
Noun /feə/ Pay your fare at the ticket office and you will get a ticket to board the train
offset
bù lại, bù đắp, đền bù; in ốp-sét;
verb /'ɔ:fset/ The high cost of the hotel room offset the savings we made by taking the train instead of the plane
operate
hoạt động, chạy (máy); thao tác, thực hiện, tiến hành, triển khai...
verb /'ɔpəreit/ The train only operates in this area at the height of the tourist season
punctually
đúng giờ, không chậm trễ
Adjective /'pʌɳktjuəli/ Please be on time; the train leaves punctually at noon
relatively
tương đối, vừa phải, hơi; có quan hệ với, có liên quan
Adverb /'relətivli/ The train is relatively empty for this time of day
remainder
phần còn lại, chỗ còn lại; số dư, phần dư
Noun /ri'meində/ The Alaskan frontier has train service in the summer, but for the remainder of the year the tracks are impassable
remote
xa, xa xôi, xa xăm; xa cách, hẻo lánh, cách biệt
Adjective /ri'mout/ We took the train out of the city and found a remote hotel in the country for the weekend

Bình luận (0)