Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
comprehensive bao hàm, toàn diện; mau hiểu, lĩnh hội nhanh |
Adjective | /,kɔmpri'hensiv/ | Our travel agent gave us a comprehensive travel package, including rail passes | ||
deluxe xa xỉ, xa hoa; thuộc loại sang trọng/thượng hạng |
Adjective | /dɪˈlʌks/ | My parents decided to splurge on deluxe accommodations for their trip | ||
directory danh bạ, danh bạ điện thoại; sách chỉ dẫn/hướng dẫn |
Noun | /di'rektəri/ | We consulted the directory to see where the train station was located | ||
duration khoảng thời gian (tồn tại một sự việc) |
Noun | /djuə'reiʃn/ | Mother lent me her spare jacket for the duration of the trip | ||
entitle cho phép làm cái gì, cho phép có cái gì |
verb | /ɪnˈtaɪtl/ | During the holiday rush, a train ticket entitled the passenger to a ride, but not necessarily a seat | ||
fare cước phí, tiền (vé) tàu xe |
Noun | /feə/ | Pay your fare at the ticket office and you will get a ticket to board the train | ||
offset bù lại, bù đắp, đền bù; in ốp-sét; |
verb | /'ɔ:fset/ | The high cost of the hotel room offset the savings we made by taking the train instead of the plane | ||
operate hoạt động, chạy (máy); thao tác, thực hiện, tiến hành, triển khai... |
verb | /'ɔpəreit/ | The train only operates in this area at the height of the tourist season | ||
punctually đúng giờ, không chậm trễ |
Adjective | /'pʌɳktjuəli/ | Please be on time; the train leaves punctually at noon | ||
relatively tương đối, vừa phải, hơi; có quan hệ với, có liên quan |
Adverb | /'relətivli/ | The train is relatively empty for this time of day | ||
remainder phần còn lại, chỗ còn lại; số dư, phần dư |
Noun | /ri'meində/ | The Alaskan frontier has train service in the summer, but for the remainder of the year the tracks are impassable | ||
remote xa, xa xôi, xa xăm; xa cách, hẻo lánh, cách biệt |
Adjective | /ri'mout/ | We took the train out of the city and found a remote hotel in the country for the weekend |
Bình luận (0)