Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 37: Airlines

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
deal with
giải quyết, đối phó, xử lý; bàn về cái gì, thỏa thuận về cái gì
verb N/A Ticket agents must deal courteously with irate customers
destination
nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích
Noun /,desti'neiʃn/ The Great Barrier Reef is a popular tourist destination this year
distinguish
phân biệt, nhận ra, nhận biết; phân thành, chia thành, xếp thành loại
verb /dis'tiɳgwiʃ/ Suki was able to distinguish between the different types of jets on the runway
equivalent
tương đương
Adjective /i'kwivələnt/ The food the airline serves in coach class is equivalent to that served in first class
excursion
chuyến thăm quan, cuộc đi tham quan, cuộc đi chơi
Noun /iks'kə:ʃn/ There are regular weekend excursions throughout the summer.
expense
Phí tốn, chi phí
verb /iks'pens/ A luxury vacation involves many expenses
extend
Kéo dài ( thời hạn....); gia hạn, mở rộng
verb /iks'tend/ There are plans to extend the subway line in this city
prospective
(thuộc) tương lai, triển vọng; về sau, sắp tới
Adjective /prospective/ I narrowed my list of prospective destinations to my three top choices
situation
vị trí, địa thế; tình huống, hoàn cảnh; việc làm, chỗ làm
Noun /,sitju'eiʃn/ The airline suggested I check with the State Department regarding the political situation in the country I'm flying to
substantially
về thực chất, về bản chất, về cơ bản; lớn lao, đáng kể
Adjective /səb'stænʃəli/ The airline I work for had a substantially higher rating for customer satisfaction than our competitors had
economize
tiết kiệm
Noun /i:'kɔnəmaiz/ My travel agent knows I like to economize and always looks out for the best prices for me
system
hệ thống, hệ thống phân loại, chế độ (hoạt động, xã hội...)
Noun /'sistim/ The airline system covers the entire world with flights

Bình luận (0)