Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 35: Events

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
assist
giúp, giúp đỡ, trợ giúp
verb /ə'sist/ Bonnie hired a secretary to assist her with the many details of the event
coordinate
phối hợp, kết hợp
verb /koʊˈɔrdnˌeɪt/ Benet tried to coordinate all departments to make sure the event ran smoothly
dimension
kích thước, chiều, cỡ, khổ
Noun /di'menʃn/ What are the dimensions of the ballroom?
exact
chính xác, đúng, đúng đắn
Adjective /ig'zækt/ We will need an exact head count by noon tomorrow
general
chung, tổng quát, toàn thể
Adjective /'dʤenərəl/ We have a general idea of how many guests will attend
ideally
lý tưởng, đúng như lý tưởng, theo lý tưởng
Adjective /ai'diəli/ Ideally, the location for the concert would have plenty of parking
lead time
khoảng thời gian ở giữa sự bắt đầu và sự hoàn thành của một quá trình
Noun N/A The lead time for reservations is unrealistic
plan
‹vẽ/lập/đặt› kế hoạch, đồ án, sơ đồ; dự/dự định
verb /plæn/ Planning their wedding was a source of tension for the young couple
proximity
gần (trạng thái gần, ở gần, thời gian gần, sự kiện gần...); sự gần gũi
Noun /proximity/ The fans were worried by the proximity of the storm clouds
regulate
điều chỉnh, chỉnh đốn; quy định
verb /'regjuleit/ The activities of credit companies are regulated by law.
site
nơi, chỗ, vị trí, địa điểm, khu đất
Noun /sait/ Once we saw the site, we knew it would be perfect for the event
stage
trình diễn, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức
Noun /steidʤ/ A historic house can be the perfect site to stage a small reception

Bình luận (0)