Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 34: Cooking As A Career

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
accustom to
làm cho quen, tập cho quen
Noun N/A Chefs must accustom themselves to working long hours
apprentice
người học việc, người mới vào nghề, người tập sự
Noun /ə'prentis/ The cooking school has an apprentice program that places students in restaurants to gain work experience
culinary
(thuộc) nấu nướng, bếp núc
Adjective /'kʌlinəri/ The chef was widely known for his culinary artistry
demand
đòi hỏi, yêu cầu; cần phải
Noun, verb /dɪˈmɑːnd/ This style of cooking demands many exotic ingredients and a lot of preparation time
draw
vẽ, vạch, thảo ra; kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
verb /drɔ:/ Matthew was drawn to a career in cooking
incorporate
kết hợp chặt chẽ; hợp thành tổ chức/đoàn thể
verb /in'kɔ:pərit/ Here are the fresh greens for you to incorporate into a salad
influx
sự chảy vào, sự tràn vào; luồng đi vào, dòng đi vào
Noun /'inflʌks/ Due to the rise in popularity of cooking as a career, cooking schools report an influx of applications
method
phương pháp, cách thức
Noun /'meθəd/ Gloria perfected a simple method for making croissants
outlet
chỗ thoát ra, lối ra, lối thoát; phương tiện để thỏa mãnchỗ thoát ra, lối ra, lối thoát; phương tiện để thỏa mãn
Noun /'autlet/ Many people find cooking to be a hands-on outlet for their creativity
profession
nghề, nghề nghiệp
Noun /profession/ Cooking is considered as much a profession as is law or medicine
relinquish
bỏ, từ bỏ; buông, thả
verb /ri'liɳkwiʃ/ After Claude married Kiki, he had to relinquish his exclusive hold on the kitchen and learn to share the joys of cooking
theme
chủ đề, đề tài
Noun /θi:m/ North American literature is the main theme of this year's festival.

Bình luận (0)