Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
lift nâng lên, nhấc lên |
verb | lɪft | He lifted his glass to his lips. | ||
reservation sự dành trước, sự đặt chổ trước |
Noun | /,rezə'veiʃn/ | I know I made a reservation for tonight, but the hotel staff has no record of it in the system | ||
reception sự nhận; sự tiếp nhận |
noun | /ri'sep∫n/ | prepare rooms for the reception of guests | ||
bar quán ba |
noun | /bɑː(r)/ | Where is the bar? | ||
single room phòng đơn |
noun | /ˈsɪŋgl ruːm/ | We have a single room available. | ||
double room Phòng đôi |
noun | /ˈdʌbl ruːm/ | A single or a double room, sir? |
Bình luận (0)