Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 9: Relatively famous - Vocabulary

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
hat
cái mũ (thường có vành)
noun /hæt/ Đọc giọng UK He wear a red hat.
girlfriend
bạn gái
noun /ˈgɚlˌfrɛnd/ Maria is Bob's girlfriend
relative
có liên quan về; bà con, họ hàng thân thuộc, người có họ
noun, adjective /'relətiv/ The facts relative to this problem
cap
mũ không vành, mũ cáp (của y tá, cấp dưỡng..., của quan tòa, lính thủy…)
noun /kæp/ he's won three caps for England
grandmother
bà nội, bà ngoại
Noun /'grændmʌðər[r]/ My grandmother is 70 years old.
grandfather
ông
/'grændfɑ:ðə[r]/ His grandmother was a singer, both his grandfather and father were principal dancers and his mother danced in the corps
boyfriend
bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
noun /'bɔifrend/ she had lots of boyfriend before she got married
husband
chồng,tiết kiệm, dành dụm
Noun, verb /'hʌzbənd/ they lived together as husband and wife for years
Father
cha, bố
noun /'fɑ:ðə[r]/ He became a father when he was 30.
Mother
mẹ, má
noun /'mʌðə[r]/ She became a mother when she was in her 20s.
Aunt
cô, dì, thím, mợ, bác gái (dùng cả cho người phụ nữ không có bà con, mà là bạn của cha mẹ)
noun /ɑ:nt/ He has three aunts and two uncles.
Son
con trai
noun /sʌn/ She gave birth to a son.
Niece
cháu gái (con anh, con chị, con em)
noun /ni:s/ If he's my uncle, then I'm his niece.
Nephew
cháu trai (con anh, con chị, con em)
noun /'nefju:/ She is also survived by many nieces and nephews, who were very special to her.
cousin
anh (em) họ
noun /'kʌzn/ Everyone came to the wedding, including a distant cousin no one had heard from in years.
Sister
chị, em gái
noun /'sistə[r]/ She's my twin sister.
possessions
tài sản
noun /pəˈzeʃənz/ The ring is one of her most treasured possessions
shoes
đôi giày
noun /ʃuːz/ He took his shoes and socks off

Bình luận (0)