Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I don't smoke. Tôi không hút thuốc. |
aɪ dəʊnt sməʊk. | |
Do you smoke ? Bạn có hút thuốc không ? |
/duː jʊ sməʊk/ | |
Do you like football? Bạn có thích bóng đá? |
/duː jʊ laɪk ˈfʊtbɔːl/ | |
I read a newspaper every day Tôi đọc báo mỗi ngày |
/aɪ riːd ə ˈnjuːsˌpeɪpə ˈevrɪ deɪ/ | |
Do you wear glasses? Bạn có đeo kính không? |
/duː jʊ weə ˈglɑːsɪz/ | |
my father doesn't cook cha tôi không nấu ăn |
/maɪ ˈfɑːðə dʌznt kʊk/ | |
My mother doesn't study english Mẹ tôi không học tiếng anh |
/maɪ ˈmʌðə dʌznt ˈstʌdɪ ˈɪŋglɪʃ/ | |
She lives in a flat Cô ấy sống trong căn hộ |
/ʃiː laɪvz ɪn ə flæt/ | |
William works as a waiters William là một bồi bàn |
/(William) wɜːks æz ə ˈweɪtəz/ |
Bình luận (0)