Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Have a good trip. Chúc một chuyến đi tốt đẹp. |
hæv ə gʊd trɪp. | |
Welcome to Vietnam! Hoan nghênh các bạn đến thăm Việt nam! |
ˈwɛlkəm tu viˌɛtˈnɑm | |
Would you like a drink? Bạn có muốn uống gì không? |
/wʊd jʊ laɪk ə drɪŋk/ | |
tea or coffee trà hay cà phê |
/tiː ɔː ˈkɒfi/ | |
let's go Đi nào |
/lets gəʊ/ | |
Can i help you with your bag? Tôi giúp bạn cầm túi nhé? |
/kæn aɪ help jʊ wɪð jə bæg/ | |
Two whiskies, please! Xin hai ly whisky! |
/tuː ˈwɪskɪz pliːz/ | |
to the city centre, please làm ơn đến trung tâm thành phố |
/tə ðə ˈsɪtɪ ˈsentə pliːz/ |
Bình luận (0)