Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 4: Turn off you mobile - Vocabulary

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 11
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Window
cửa sổ
noun /'windəʊ/ She opened a window to let in some air.
please
làm vui lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích, xin vui lòng,
verb /pli:z/ shall I help you carry that load? – please
classroom
phòng học ask
noun ˈklæsruːm Because he was in the classroom a lot, I started to get to know him more.
instruction
sự dạy; kiến thức truyền dạy; chỉ thị; lệnh
noun ɪnˈstrʌkʃn̩ Students receive instruction in the arts and sciences.
pocket
túi; (thường số ít) túi tiền; tiền
noun ˈpɒkɪt He was asked to empty his pockets.
see
thấy
verb /si:/ It was so dark that I couldn't see anything.
point
chỉ, trỏ
verb /pɔint/ It's not polite to point, she said.
television
truyền hình, vô tuyến truyền hình,đài truyền hình
Noun /'teliviʒn/ is there anything good on [the] television tonight?
guess
đoán, phỏng đoán,
Noun, verb /ges/ can you guess her age (how old she is)?
worry
lo lắng
adjective /'wʌri/ don't worry if you can't finish it
Happy
hạnh phúc.
adjective /ˈhæpi/ We are happy to announce the engagement of our daughter.

Bình luận (0)