Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
every Mọi, thỉnh thoảng |
Adj | /ˈevri/ | We enjoyed everyminute of our stay. | ||
about khoảng [chừng], gần; sắp, gần |
preposition | /ə'baʊt/ | They waited for about an hour | ||
form hình dạng, dáng,dạng; hình thức,thể thức, nghi thức,ghế băng, ghế dài,làm thành, tạo thành, nặn thành,.... |
Noun, verb | /fɔ:m/ | churches are often built in the form of a cross | ||
address địa chỉ |
noun | əˈdres | She gave me her home address. | ||
letter con chữ,thư, thư tín |
Noun | /'letə[r]/ | are there any letters for me? | ||
international quốc tế |
adjective | /ˌɪntəˈnæʃn̩əl/ | an international agreement | ||
different khác biệt |
adjective | /ˈdɪfrənt/ | American English is significantly different from British English. | ||
famous nổi tiéng |
adjective | /ˈfeɪməs/ | One day, I'll be rich and famous. | ||
think nghĩ, suy nghĩ, |
verb | /θɪŋk/ | I didn't think you liked sports. |
Bình luận (0)