Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 1: Nice to meet you - Vocabulary

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
two
số 2
noun /tuː/ About two months
nine
số chín
number naɪn The children go to bed at nine o'clock.
one
một, một ai, duy nhất
pronoun /wʌn/ I've got two brothers and one sister
twenty
hai mươi
noun /'twenti/ we have twenty persons in the party.
eleven
mười một
Noun /i'levn/ She was chosen for the first eleven.
three
con số 3
noun /θriː/ School finishes at three (o'clock).
twelve
mười hai
noun /twelv/ He is twelve year-old
four
bốn, con số bốn
number /fɔː/ Most animals have four legs.
five
năm
number /faɪv/ look at page five
seven
bảy, con số bảy
Noun /'sevn/ I haven't had time to clear up, so I'm all at sixes and sevens.
eight
tám
Noun /eit/ is the Oxford eight winning?
ten
con số mười
Noun /ten/ The player had ten baskets in the game.
six
sáu, con số sáu
number /sɪks/ twice six is twelve
thirteen
mười ba
noun /ˈθɜːˈtiːn/ I am thirteen years old
fourteen
mười bốn
noun /ˈfɔːˈtiːn/ Is the fourteen chapter long?
fifteen
mười lăm
noun /ˈfɪfˈtiːn/ It costs fifteen thousand dong.
sixteen
mười sáu
noun /ˈsɪksˈtiːn/ He left school when he was sixteen
seventeen
mười bẩy
noun /ˈsevnˈtiːn/ Seventeen is the seventh prime number
eighteen
mười tám
noun /ˌeɪˈtiːn/ I just turned eighteen
nineteen
mười chín
noun /ˈnaɪnˈtiːn/ Seventeen from thirty - six is nineteen

Bình luận (0)