Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
about khoảng [chừng], gần; sắp, gần |
preposition | /ə'baʊt/ | They waited for about an hour | ||
know biết |
transitive, verb | /nəʊ/ | She doesn't know your address | ||
will (chỉ sự dự toán) sẽ |
verb | /wil/ | You will be in time if you hurry | ||
as như; như là, với tư cách là, vì là , khi , lúc |
preposition | /əz/ /æz/ | I respect him as a writer and as a man | ||
up đứng lên, đứng dậy; dậy; ở trên, lên trên, lên |
adverb | /ʌp/ | I stood up to ask a question | ||
one một, một ai, duy nhất |
pronoun | /wʌn/ | I've got two brothers and one sister | ||
time thì giờ; thời gian; thời điểm, lúc; số giờ làm việc; số ngày làm việc, cơ hội, dịp, lần,.. |
uncountable, noun | /taim/ | I don't have [much] time to read these days | ||
there ở [chỗ] đó, ở [chỗ] kia, đó, đấy, nào |
interjection | /ðeə[r]/ | We shall soon be there | ||
year năm, (thường số nhiều) tuổi |
noun | /jie(r)/ /jɜ:(r)/ | It's just a year since I arrived here | ||
so theo cách này hoặc cách kia; cho nên; như thế |
adverb | /ˈsəʊ/ | He observed the snakes so he could describe their behavior | ||
think nghĩ, suy nghĩ, tưởng tượng, hình dung... |
transitive, verb | /'θiŋk/ | Do you think it's going to rain? | ||
when khi nào, bao giờ, lúc mà, khi, lúc, hồi,.. |
conjunction | /wen/ /hwen/ | when can you come? | ||
which cái nào, người nào (dùng trong câu hỏi, khi có một sự lựa chọn), dó , ấy,.. |
determiner | /wit∫/ /hwit∫/ | Which is your favourite subject? | ||
them chúng nó, họ chúng |
pronoun | /ðəm/ | if a customer comes in before I get back, ask them to wait | ||
some [một] ít, vài ba, mấy, một số, [số lượng] nhiều |
determiner | /səm/ | would you like some milk in your tea? |
Bình luận (0)