Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 891-900

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
visualize
hình dung, tưởng tượng
verb /ˈvɪʒuəlaɪz/ Try to visualize him as an old man.
vociferous
lớn tiếng, mạnh miệng; rầm rộ
adjective /vəˈsɪfərəs/ vociferous protests
weightless
không nặng, không có trọng lượng
adjective /ˈweɪt.ləs/ Astronauts work in weightless conditions.
well informed
am hiểu
adjective /ˌwelɪnˈfɔːmd/ a well-informed decision
well rounded
toàn diện (có nhiều kinh nghiệm/khả năng, phát triển đầy đủ)
adjective /wel ˈraʊndɪd/ schools that turn out well–rounded graduates
white-collar
(nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc; công chức
adjective /ˌwaɪtˈkɒlər/ white-collar workers
win-win
có lợi cho các bên liên quan
adjective /ˈwɪnwɪn/ This is a win-win situation all around.
withhold
giữ lại, từ chối không cho
verb /wɪðˈhəʊld/ She was accused of withholding information from the police.
worsen
trở nên/làm cho xấu hơn, tệ hơn
verb /ˈwɜːsən/ The political situation is steadily worsening.
zenith
cực điểm, tột đỉnh
noun /ˈzenɪθ/ The rock band was at the zenith of its creative powers.

Bình luận (1)

 
L Rio Nguyen

Phần phát âm từ well rounded bị lỗi ạ. mong các Thầy/ Cô kiểm tra lạ ạ. Em xin cảm ơn!

2019-03-07 16:29:45