
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
upsurge sự gia tăng đột biến |
noun | /ˈʌpsɜːdʒ/ | an upsurge in violent crime | ![]() |
|
urbanized đô thị hóa, thành thị hóa |
adjective | /ˈɜːbənaɪzd/ | an increasingly urbanized society | ![]() |
|
user-friendly dễ sử dụng, dễ hiểu |
adjective | /ˌjuːzəˈfrendli/ | a user-friendly interface/ printer | ![]() |
|
varsity được sử dụng để mô tả các hoạt động của các trường đại học Oxford và Cambridge, đặc biệt là các cuộc thi thể thao |
adjective | /ˈvɑː.sə.ti/ | the varsity match | ![]() |
|
vehement kịch liệt, dữ dội |
adjective | /ˈviːəmənt/ | a vehement denial/attack/protest, etc. | ![]() |
|
venal dễ mua chuộc, dễ hối lộ |
adjective | /ˈviː.nəl/ | venal journalists | ![]() |
|
venerable đáng tôn kính |
adjective | /ˈvenərəbl/ | a venerable old man | ![]() |
|
verify thẩm tra, xác minh (lời nói, sự kiện) |
verb | /ˈverɪfaɪ/ | We have no way of verifying his story. | ![]() |
|
vindicate vi phạm, xâm phạm |
verb | /ˈvaɪəleɪt/ | to violate international law | ![]() |
|
violate vi phạm, xâm phạm |
verb | /ˈvaɪəleɪt/ | to violate international law | ![]() |

Bình luận (0)