Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 881-890

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
upsurge
sự gia tăng đột biến
noun /ˈʌpsɜːdʒ/ an upsurge in violent crime
urbanized
đô thị hóa, thành thị hóa
adjective /ˈɜːbənaɪzd/ an increasingly urbanized society
user-friendly
dễ sử dụng, dễ hiểu
adjective /ˌjuːzəˈfrendli/ a user-friendly interface/ printer
varsity
được sử dụng để mô tả các hoạt động của các trường đại học Oxford và Cambridge, đặc biệt là các cuộc thi thể thao
adjective /ˈvɑː.sə.ti/ the varsity match
vehement
kịch liệt, dữ dội
adjective /ˈviːəmənt/ a vehement denial/attack/protest, etc.
venal
dễ mua chuộc, dễ hối lộ
adjective /ˈviː.nəl/ venal journalists
venerable
đáng tôn kính
adjective /ˈvenərəbl/ a venerable old man
verify
thẩm tra, xác minh (lời nói, sự kiện)
verb /ˈverɪfaɪ/ We have no way of verifying his story.
vindicate
vi phạm, xâm phạm
verb /ˈvaɪəleɪt/ to violate international law
violate
vi phạm, xâm phạm
verb /ˈvaɪəleɪt/ to violate international law

Bình luận (0)