Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 771-780

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
hurl
ném mạnh
verb /hɜːl/ He hurled a brick through the window.
hurtle
di chuyển rất nhanh về một hướng
verb /ˈhɜːtl/ A runaway car came hurtling towards us.
hyperbole
lối nói cường điệu
noun /haɪˈpɜːbəli/ The film is being promoted with all the usual hyperbole.
idiosyncrasy
phong cách riêng (nhất là bất bình thường); đặc tính không bình thường
noun /ɪd.i.əˈsɪŋ.krə.si/ Wearing a raincoat, even on a hot day, is one of her idiosyncrasies.
impair
làm suy yếu, phá hỏng
verb /ɪmˈpeər/ His age impaired his chances of finding a new job.
impeach
kết tội (một nhân vật quan trọng)
verb /ɪmˈpiːtʃ/ His age impaired his chances of finding a new job.
impervious
không bị ảnh hưởng
adjective /ɪmˈpɜːviəs/ impervious to criticism/pain
implacable
: không thể nguôi ngoai
adjective /ɪmˈplækəbl/ implacable hatred
impregnable
bất khả xâm phạm
adjective /ɪmˈpreɡ.nə.bl̩/ an impregnable fortress
improvident
không biết dự liệu; hoang phí
adjective /ɪmˈprɒvɪdənt/ an impregnable fortress

Bình luận (0)