![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
hurl ném mạnh |
verb | /hɜːl/ | He hurled a brick through the window. | ![]() |
|
hurtle di chuyển rất nhanh về một hướng |
verb | /ˈhɜːtl/ | A runaway car came hurtling towards us. | ![]() |
|
hyperbole lối nói cường điệu |
noun | /haɪˈpɜːbəli/ | The film is being promoted with all the usual hyperbole. | ![]() |
|
idiosyncrasy phong cách riêng (nhất là bất bình thường); đặc tính không bình thường |
noun | /ɪd.i.əˈsɪŋ.krə.si/ | Wearing a raincoat, even on a hot day, is one of her idiosyncrasies. | ![]() |
|
impair làm suy yếu, phá hỏng |
verb | /ɪmˈpeər/ | His age impaired his chances of finding a new job. | ![]() |
|
impeach kết tội (một nhân vật quan trọng) |
verb | /ɪmˈpiːtʃ/ | His age impaired his chances of finding a new job. | ![]() |
|
impervious không bị ảnh hưởng |
adjective | /ɪmˈpɜːviəs/ | impervious to criticism/pain | ||
implacable : không thể nguôi ngoai |
adjective | /ɪmˈplækəbl/ | implacable hatred | ![]() |
|
impregnable bất khả xâm phạm |
adjective | /ɪmˈpreɡ.nə.bl̩/ | an impregnable fortress | ![]() |
|
improvident không biết dự liệu; hoang phí |
adjective | /ɪmˈprɒvɪdənt/ | an impregnable fortress | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)