![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
kidnap bắt cóc (thường để tống tiền) |
verb | /ˈkɪdnæp/ | Two businessmen have been kidnapped by terrorists. | ![]() |
|
labour-saving làm giảm nhẹ/tiết kiệm sức lao động |
adjective | /ˈleɪbəˌseɪvɪŋ/ | modern labour-saving devices such as washing machines and dishwashers | ![]() |
|
law-abiding tôn trọng/tuân theo luật pháp |
adjective | /ˈlɔːəˌbaɪdɪŋ/ | law-abiding citizens | ![]() |
|
lay-off sa thải nhân viên vì không còn việc để cho họ làm |
verb | /leɪ ɒf/ | lay-offs in the factory | ![]() |
|
life-threatening đe dọa đến tính mạng, hiểm nghèo |
adjective | /ˈlaɪfθretənɪŋ/ | She got into an accident and is now in a life-threatening condition. | ![]() |
|
linger nấn ná, chần chừ; mất nhiều thời gian làm gì |
verb | /ˈlɪŋɡər/ | She lingered for a few minutes to talk to Nick. | ![]() |
|
mass-produce sản xuất hàng loạt |
verb | /mæsprəˈdjuːs/ | mass-produced souvenirs | ![]() |
|
materialistic nặng về vật chất, quá thiên về vật chất |
adjective | /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ | Children today are so materialistic. | ![]() |
|
maverick người cư xử hoặc suy nghĩ không như người khác, nhưng có những ý kiến độc lập, khác lạ. |
noun | /ˈmævərɪk/ | a political maverick | ![]() |
|
meteoric đạt được thành công nhanh chóng |
adjective | /ˌmiːtiˈɒrɪk/ | a meteoric rise to fame | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)