Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 761-770

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
kidnap
bắt cóc (thường để tống tiền)
verb /ˈkɪdnæp/ Two businessmen have been kidnapped by terrorists.
labour-saving
làm giảm nhẹ/tiết kiệm sức lao động
adjective /ˈleɪbəˌseɪvɪŋ/ modern labour-saving devices such as washing machines and dishwashers
law-abiding
tôn trọng/tuân theo luật pháp
adjective /ˈlɔːəˌbaɪdɪŋ/ law-abiding citizens
lay-off
sa thải nhân viên vì không còn việc để cho họ làm
verb /leɪ ɒf/ lay-offs in the factory
life-threatening
đe dọa đến tính mạng, hiểm nghèo
adjective /ˈlaɪfθretənɪŋ/ She got into an accident and is now in a life-threatening condition.
linger
nấn ná, chần chừ; mất nhiều thời gian làm gì
verb /ˈlɪŋɡər/ She lingered for a few minutes to talk to Nick.
mass-produce
sản xuất hàng loạt
verb /mæsprəˈdjuːs/ mass-produced souvenirs
materialistic
nặng về vật chất, quá thiên về vật chất
adjective /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ Children today are so materialistic.
maverick
người cư xử hoặc suy nghĩ không như người khác, nhưng có những ý kiến độc lập, khác lạ.
noun /ˈmævərɪk/ a political maverick
meteoric
đạt được thành công nhanh chóng
adjective /ˌmiːtiˈɒrɪk/ a meteoric rise to fame

Bình luận (0)