Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 751-760

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
insomnia
chứng mất ngủ
noun /ɪnˈsɒmniə/ to suffer from insomnia
intimidating
đáng sợ
adjective /ɪnˈtɪmɪdeɪtɪŋ/ an intimidating manner
intrepid
gan dạ, dũng cảm
adjective /ɪnˈtrepɪd/ an intrepid explorer
invade
xâm lược, xâm chiếm
verb /ɪnˈveɪd/ Troops invaded on August 9th that year.
inveterate
thâm căn cố đế, ăn sâu (thói quen...)
adjective /ɪnˈvetərət/ inveterate hostility
irreparable
không thể bù đắp, không thể khắc phục
adjective /ɪˈrepərəbl/ to cause irreparable damage/harm to your health
irreversible
không thể phục hồi/quay trở lại như cũ được
adjective /ˌɪrɪˈvɜːsəbl/ an irreversible change/decline/decision
itinerary
lộ trình đi, hành trình
noun /aɪˈtɪnərəri/ a detailed itinerary
joint venture
liên doanh
noun /dʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ The website was a joint venture between him and his partner. 0:00 / 0:00
jubilant
vui sướng, mừng rỡ
adjective /ˈdʒuːbɪlənt/ The fans were in jubilant mood after the victory.

Bình luận (0)