Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 711-720

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
fruitless
hay cau có, hay phát khùng
adjective /ˈfruːtləs/ Children often get fractious and tearful when tired.
furtive
lén lút, bí mật
adjective /ˈfɜːtɪv/ She cast a furtive glance over her shoulder.
futuristic
cực kì mới lạ, hiện đại
adjective /ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/ futuristic design
gadget
đồ dùng, tiện ích
noun /ˈɡædʒɪt/ Doraemon is a robot cat with a lot of miraculous gadgets in his pocket.
genetically modified
biến đổi gen
adjective /dʒəˈnetɪkli ˈmɒdɪfaɪd/ genetically modified food
globalization
sự toàn cầu hóa
noun /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃən/ Globalization has certainly provided a boost to trade and labour reform in many countries.
gluttony
tính háu ăn, thói tham ăn
noun /ˈɡlʌtəni/ They treat Christmas as just another excuse for gluttony.
gratuitous
không có lí do/mục đích gì, không cần thiết
adjective /ɡrəˈtjuːɪtəs/ gratuitous violence on television
grilling
sự/cuộc tra hỏi, chất vấn
noun /ˈɡrɪl.ɪŋ/ The minister faced a tough grilling at today's press conference
gruelling
khó khăn, mệt mỏi
adjective /ˈɡruːəlɪŋ/ a gruelling journey/schedule

Bình luận (0)