Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 701-710

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
exhort
hô hào, cổ vũ, khích lệ
verb /ɪɡˈzɔːt/ The party leader exhorted his members to start preparing for government.
exorbitant
quá cao, cắt cổ (giá...)
adjective /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ exorbitant costs/fares/fees/prices/rents
extol
tán dương, ca tụng, khen ngợi
verb /ɪkˈstəʊl/ Doctors often extol the virtues of eating less fat.
eyesore
điều chướng mắt; vật chướng mắt
noun /ˈaɪsɔːr/ That old factory is a real eyesore!
fabricate
bịa đặt
verb /ˈfæbrɪkeɪt/ The evidence was totally fabricated.
flabbergasted
sửng sốt, kinh ngạc
adjective /ˈflæbəɡɑːstɪd/ Friends were flabbergasted by the news that they'd split up.
fluctuate
dao động, biến động, thay đổi bất thường
verb /ˈflʌktʃueɪt/ fluctuating prices
fluency
sự lưu loát, sự trôi chảy, sự thông thạo
noun /ˈfluːənsi/ I have achieved certain fluency in German.
forsake
bỏ rơi, từ bỏ
verb /fəˈseɪk/ He had made it clear to his wife that he would never forsake her.
fractious
hay cau có, hay phát khùng
adjective /ˈfræk.ʃəs/ Children often get fractious and tearful when tired.

Bình luận (0)