Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 681-690

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
elated
phấn chấn, phấn khởi
adjective /ɪˈleɪtɪd/ They were elated at the result.
elevate
cất nhắc, nâng đỡ ai đó/điều gì lên vị trí hoặc thứ hạng cao hơn
verb /ˈelɪveɪt/ He elevated many of his friends to powerful positions within the government.
eloquent
hùng biện, hùng hồn
adjective /ˈeləkwənt/ an eloquent speech/speaker
elucidate
làm sáng tỏ; giải thích
verb /ɪˈluːsɪdeɪt/ He elucidated a point of grammar.
embezzle
biển thủ, tham ô (tiền...)
verb /ɪmˈbezl/ He was found guilty of embezzling $150000 of public funds.
emit
tỏa ra, phát ta (ánh sáng, nhiệt, âm thanh, khí,...)
verb /ɪˈmɪt/ The metal container began to emit a clicking sound.
empathy
sự thấu cảm, sự cảm thông
noun /ˈempəθi/ the writer's imaginative empathy with his subject
endanger
đe dọa, gây nguy hiểm
verb /ɪnˈdeɪndʒər/ The health of our children is being endangered by exhaust fumes.
enmity
sự thù hằn, sự thù hận
noun /ˈenməti/ personal enmities and political conflicts
enrich
nâng cao chất lượng
verb /ɪnˈrɪtʃ/ The study of science has enriched all our lives.

Bình luận (0)