Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 761-770

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
glorify
tuyên dương, ca ngợi
verb /ˈɡlɔːrɪfaɪ/ He denies that the movie glorifies violence.
gratify
làm ai đó hài lòng
verb /ˈɡrætɪfaɪ/ It gratified him to think that it was all his work.
gregarious
thích giao lưu
adjective /ɡrɪˈɡeəriəs/ She's very outgoing and gregarious.
haggle
: mặc cả, tranh cãi (thường là về giá cả)
verb /ˈhæɡl/ I left him in the market haggling over the price of a shirt.
handicraft
thủ công mỹ nghệ
noun /ˈhændɪkrɑːft/ to teach handicrafts
harangue
diễn thuyết quyết liệt gay gắt nhằm chỉ trích ai/cái gì; kêu gọi, hô hào
verb /həˈræŋ/ He walked to the front of the stage and began to harangue the audience.
haughty
kiêu căng, ngạo mạn
adjective /ˈhɔːti/ a haughty face/look/manner
heedless
không chú ý, lơ là
adjective /ˈhiːd.ləs/ heedless bravery
heinous
cực kỳ tàn ác
adjective /ˈheɪnəs/ a heinous crime
hiatus
quãng nghỉ
noun /haɪˈeɪtəs/ After a five-month hiatus, the talks resumed.

Bình luận (0)