Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 671-680

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
diligent
siêng năng, chăm chỉ
adjective /ˈdɪlɪdʒənt/ a diligent student/worker
distracting
gây xao nhãng, phân tâm, mất tập trung
adjective /dɪˈstræktɪŋ/ I hate hearing distracting noise while working.
domesticate
thuần hóa
verb /dəˈmes.tɪ.keɪt/ Dogs were probably the first animals to be domesticated.
double-edged
hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình như dao hai lưỡi)
adjective /ˌdʌb.l̩ˈedʒd/ the double-edged quality of life in a small town—security and boredom
downsize
cắt giảm nhân sự
verb /ˈdaʊnˌsaɪz/ to downsize your workforce/ company
dumbfounded
sững sờ, lặng người
adjective /ˌdʌmˈfaʊndɪd/ The news left her dumbfounded.
dwindle
thu nhỏ lại, suy giảm
verb /ˈdwɪndl/ dwindling audiences
eco-friendly
thân thiện với môt trường
adjective /ˌiːkəʊˈfrendli/ Architects are trying to use eco-friendly materials for their building designs.
ecosystem
hệ sinh thái
noun /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ different ecosystems and biomes on our planet
ecotourism
du lịch sinh thái
noun /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ Ecotourism is financing rainforest preservation.

Bình luận (0)