Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 641-650

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
colossal
rất lớn
adjective /kəˈlɒsəl/ a colossal statue
computerize
trang bị máy vi tính, tin học hóa
verb /kəmˈpjuːtəraɪz/ The factory has been fully computerized.
conducive
thuận lợi cho, có ích
adjective /kənˈdjuːsɪv/ Chairs in rows are not as conducive to discussion as chairs arranged in a circle.
confidant
bạn tâm tình, tri kỉ
noun /ˈkɒnfɪdænt/ a close/trusted confidant of the President
conjecture
sự phỏng đoán, sự ước đoán
noun /kənˈdʒektʃər/ The truth of his conjecture was confirmed by the newspaper report.
connive
thông đồng
verb /kəˈnaɪv/ The government was accused of having connived with the security forces to permit murder
conserve
giữ gìn, duy trì, bảo tồn
verb /kənˈsɜːv/ new laws to conserve wildlife in the area
construe
hiểu, giải thích (câu, từ, hành động)
verb /kənˈstruː/ He considered how the remark was to be construed.
contaminate
làm ô nhiễm, làm bẩn
verb /kənˈtæmɪneɪt/ The drinking water has become contaminated with lead.
converse
điều ngược lại
noun /ˈkɒn.vɜːs/ Building new roads increases traffic and the converse is equally true: reducing the number and size of roads means less traffic.

Bình luận (0)