Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
censor kiểm duyệt |
verb | /ˈsensər/ | The news reports had been heavily censored. | ||
cherish trân trọng, yêu quý |
verb | /ˈtʃerɪʃ/ | Children need to be cherished. | ||
circumspect thận trọng |
adjective | /ˈsɜːkəmspekt/ | He was very circumspect in his financial affairs. | ||
circumvent tìm cách tránh một khó khăn hoặc một quy định nào đó; lách (luật) |
verb | /ˌsɜːkəmˈvent/ | They found a way of circumventing the law. | ||
clandestine giấu giếm, bí mật |
adjective | /klænˈdestɪn/ | a clandestine meeting/relationship | ||
close-knit gắn bó, gần gũi, thân thiết |
adjective | /ˌkləʊsˈnɪt/ | the close-knit community of a small village | ||
cluttered lộn xộn, bừa bộn |
adjective | /ˈklʌtəd/ | a cluttered room/desk | ||
coerce buộc, ép buộc |
verb | /kəʊˈɜːs/ | They were coerced into negotiating a settlement. | ||
cohesive gắn kết chặt chẽ, dính liền |
adjective | /kəʊˈhiːsɪv/ | a cohesive group | ||
colonize chiếm làm thuộc địa |
verb | /ˈkɒlənaɪz/ | The area was colonized by the Vikings |
Bình luận (0)