"Màu Da Cam" trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
Màu sắc là yếu tố quan trọng giúp ta nhận biết và phân biệt đồ vật, sự vật... Trong tiếng anh màu sắc được coi là kiến thức cơ bản khi bắt đầu học. Vậy bạn đã biết cách dùng màu da cam trong tiếng anh chưa. Hãy theo dõi bài viết sau đây để biết thêm những điều thú vị về màu da cam trong tiếng Anh
1. Màu da cam tiếng Anh.
Màu da cam trong tiếng anh là Orange
Màu da cam tiếng Anh được hiểu là gì?
Orange được phát âm chuẩn theo Anh - Anh và Anh - Mỹ có sự khác nhau
-
Orange được phát âm giọng Anh - Mỹ là /ˈɒr.ɪndʒ/
- Orange được phát âm giọng Anh - Anh là /ˈɔːr.ɪndʒ/
2. Phân loại từ Orange
Màu da cam - Orange trong tiếng anh có nhiều từ loại khác nhau. Chúng có thể là tính từ, danh từ, động từ hay ngoại động từ. Dưới đây là bảng phân loại từ Orange
Loại từ (Classifier) |
Nghĩa (Meaning) |
Tính từ (Adjective) |
Chỉ màu da cam, màu cam, sắc da cam |
Danh từ (Noun) |
Quả cam, cây cam, màu da cam |
Động từ (Verb) |
Tô màu da cam |
3. Cách dùng từ Orange
Trong từng trường hợp Orange có một nghĩa khác nhau, đồng thời sẽ là một loại từ khác nhau. Vì thế khi dùng từ ta cần lưu ý để tránh hiểu nhầm nghĩa.
Orange được dùng để chỉ màu sắc
- The hat is orange (Mũ có màu da cam)
Orange được dùng để chỉ tên cây, tên quả
- Orange trees have many fruits (Cây cam có rất nhiều quả)
Màu da cam trong tiếng anh là gì?
Orange được dùng để chỉ tên quận
- Orange country is a district in America (Quận Cam là một quận của nước Mỹ)
Orange được dùng để chỉ một câu thành ngữ
- To squeeze the orange (Vắt kiệt sức)
Orange được dùng để chỉ một loại chất độc
- Agent Orange (Chất độc màu da cam)
4. Ví dụ về từ Orange trong tiếng Anh
- Ví dụ 1: Mr. Nam’s house is painted orange
- Dịch nghĩa câu: Ngôi nhà của ông Nam được sơn màu da cam
- Ví dụ 2: The rainbow has 7 colors: red, orange, yellow, green, blue, melaleuca, purple
- Dịch nghĩa: Cầu vồng có 7 sắc màu: Màu đỏ, màu cam, màu vàng, màu lục, màu lam, màu chàm, màu tím
- Ví dụ 3: Orange juice has vitamin C which is very healthy
- Dịch nghĩa: Nước cam chứa vitamin C rất tốt cho sức khỏe
- Ví dụ 4: Orange County in the United States has many Vietnamese people living and working
- Dịch nghĩa: Quận Cam ở Hoa Kỳ có rất nhiều người Việt Nam đang sinh sống và làm việc
- Ví dụ 5: Mr. Orange used to cycle around town for 30 minutes every morning
- Dịch nghĩa: Ông Orange thường đạp xe đạp 30 phút vào mỗi buổi sáng quang thị trấn
- Ví dụ 6: Orange is a combination of red and yellow
- Dịch nghĩa: Màu da cam là kết hợp của màu đỏ và màu vàng
- Ví dụ 7: Agent Orange that the US imperialism sprayed on the forests in Việt Nam has left a heavy disaster for thousands of families.
- Dịch nghĩa: Chất độc màu da cam mà đế quốc Mỹ đã rải xuống các cánh rừng Việt Nam đã để lại di họa nặng nề cho hàng nghìn gia đình
Chất độc màu da cam - Màu da cam trong tiếng Anh là gì?
5. Cụm từ thông dụng của từ orange
Cụm từ (Phrase) |
Nghĩa (Meaning) |
To squeeze the orange |
Vắt kiệt, vắt kiệt sức, không còn sức lực |
Orange juice |
Nước cam, nước được vắt từ quả cam, |
Orange squash |
Nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả |
Orange nutrition |
Dinh dưỡng từ cam |
Agent Orange |
Chất độc màu da cam |
Trên đây là những thông tin chúng tôi muốn cung cấp tới bạn về màu da cam trong tiếng anh. Giống như tiếng Việt một từ có nhiều nghĩa khác nhau, trong tiếng anh cũng thế. Từ Orange không chỉ mang nghĩa là màu da cam mà còn có nhiều nghĩa khác nhau. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn có được nhiều thông tin thú vị từ bài viết: "Màu Da Cam trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ”