Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Máy Ảnh
Trong thời đại kỹ thuật số, con người đã biết sử dụng máy ảnh để lưu giữ những kỉ niệm đáng nhớ. Có rất nhiều từ, thuật ngữ chuyên biệt về chủ đề này.
Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về chủ đề này nhé!!!
Máy ảnh (Camera)
1. Tổng hợp từ Tiếng anh về chủ đề máy ảnh
Tổng hợp từ Tiếng anh về chủ đề máy ảnh | |
Aberration: |
sai lệch, méo mó. |
Automatic exposure (AE): |
phơi sáng tự động. |
Automatic exposure lock (AEL): |
khóa phơi sáng. |
Ambient light: |
ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng môi trường. |
Angle/ angle: |
góc, góc ảnh. |
Aperture: |
khẩu độ mở. |
Aperture blade: |
lá khẩu độ. |
Aperture priority: |
chế độ ưu tiên chụp khẩu độ mở. |
Aps (advanced photography system): |
chuẩn aps. |
Aps-c (aps crop): |
aps cúp nhỏ. |
Aspherical lens: |
thấu kính phẳng, phi cầu. |
Auto: |
tự động, còn full auto: tự động hoàn toàn. |
Autofocus: |
chế độ, chức năng căn nét tự động. |
Aperture value (AV) . |
giá trị khẩu độ mở |
Background: |
nền, hậu cảnh. |
Blur background: |
hậu cảnh nhòe mờ, xóa phông. |
Backlighting: |
chụp ngược sáng. |
Balance: |
cân bằng. |
Balanced fill-flash: |
chế độ đèn chớp tự động TTL. |
Barrel distortion: |
méo hình thùng, méo hình lồi. |
Body: . |
thân, thân máy ảnh |
Bokeh: |
pô-kê, đây là hiện tượng làm mờ hình ảnh ở ngoài vùng căn nét chính. |
Bounce lighting: |
là ánh sáng phản quang. |
Bracketing: . |
chụp chênh sáng, chụp gói ảnh chênh sáng, chụp nhiều ảnh liền nhau và chênh sáng với nhau |
Built-in: |
gắn liền, có sẵn. |
Built-in flash: |
đèn liền, đèn ảnh gắn liền trên máy ảnh, đèn cóc (trên nóc của máy ảnh). |
Bulb: |
chế độ “bóng đèn”. |
Camera shake: |
rung máy, để chỉ hiện tượng máy bị rung khi chụp. |
Candid photography (candid): |
chụp lén, ảnh chụp lén. |
Close-up: |
cận cảnh, chụp gần. |
Command mode: |
là chế độ điều khiển. |
Compensation: |
bù trừ, bổ sung |
Flash compensation: |
bù trừ cường độ đèn chớp flash |
Exposure compensation: |
bù trừ phơi sáng. |
Composition: |
sáng tạo, bố cục. |
Continuous: |
chế độ căn nét liên tục. |
Các loại máy ảnh | |
A DSLR camera: |
là dạng rút gọn của Máy ảnh phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số. |
A mirrorless camera: |
là máy ảnh không gương lật |
A point and shoot camera: |
là máy ảnh ngắm và chụp, máy ảnh nhỏ gọn, hữu ích cho những người muốn chụp ảnh kỳ nghỉ hoặc hình ảnh gia đình |
Smartphone Camera: |
Máy ảnh trên điện thoại thông minh |
A Bridge Camera: |
Máy ảnh cầu nối, như tên gọi cho thấy nằm giữa máy ảnh ngắm và chụp và máy ảnh DSLR |
A medium format camera: |
Máy ảnh định dạng trung bình |
Film Camera: |
máy ảnh phim |
Instant Camera/ Polaroid camera: |
Máy ảnh chụp lấy liền |
Digital Cine Cameras: |
loại máy ảnh cao cấp dùng để quay phim hoặc phim tài liệu |
Action Camera/ GoPro Camera: |
Máy ảnh hành động |
360-degree camera: |
máy ảnh chụp 360 độ |
Rugged Camera: |
Máy ảnh chắc chắn là máy ảnh chống va đập và chống thấm nước |
Contrast: |
Độ tương phản |
Darkroom: |
phòng tối. |
Data: |
dữ liệu |
Depth of field (viết tắt là DOF): |
chiều sâu ảnh trường. |
Diaphragm: |
màng mỏng, tấm mỏng hoặc lá khẩu độ. |
Diffuser: |
tản sáng. |
Diffuse lighting: |
là ánh sáng mịn. |
Dispersion: |
tán xạ. |
Distortion: |
bóp méo, bị méo. |
Dodging: |
làm sáng lên. |
Dx: |
khổ cúp nhỏ. |
Element: |
yếu tố cấu thành. |
Enlargement: |
phóng to. |
Exposure value (EV): |
giá trị phơi sáng. |
Existing: |
tồn tại, có sẵn |
Existing light: |
là ánh sáng tự nhiên. |
Exposure: |
phơi sáng, kiểu ảnh. |
Exposure compensation: |
là bù trừ phơi sáng. |
Exposure meter: |
là bộ phận đo sáng. |
Extension tube: |
ống nối. |
F-number |
(ví dụ f2.8, f5.6,…): khẩu độ ống kính. |
F/stop: |
giá trị khẩu độ mở. |
Fill flash: |
đèn bổ sung hay đèn bồi. |
Fill-in light: |
là ánh sáng bổ sung. |
Filter: |
kính lọc, bộ lọc. |
Fisheye lens: |
ống kính mắt cá. |
Fixed: |
cố định. |
Fixed focal length lens: |
là ống kính tiêu cự cố định. |
Flare: |
lóa sáng. |
Flash: |
đèn ảnh, đèn chớp hỗ trợ chụp ảnh. |
Flash bracketing: |
là chênh sáng đèn chớp. |
Flash sync speed: |
là tốc độ đồng bộ đèn. |
Flat lighting: |
là ánh sáng cực dịu. |
Ghost: |
bóng ma, hiện tượng xuất hiện các chấm sáng trắng trên hình. |
Guide number (GN): |
chỉ số điều khiển đèn. |
Grain: |
Hạt được phủ trên bản phim nhựa để bắt sáng. |
Grey card: |
tấm xám. |
H-format: |
định dạng h, khổ h. |
High contrast: |
tương phản cao. |
High key: |
thể loại ảnh có gam sáng chủ đạo. |
Highlights: |
cháy sáng, vùng sáng. |
Hotshoe: |
đế đèn, gá đèn. |
Hyperfocal distance: |
là khoảng cách siêu căn nét. |
Internal focus (IF): |
căn nét trong. |
Image: |
ảnh, hình ảnh |
Image sensor: |
cảm biến ảnh số |
Incident light: |
là ánh sáng trực tiếp. |
Infinity: |
vô cùng. |
Interchangeable lens: |
là ống kính thay đổi được. |
Iris: |
đồng tử (hay còn gọi là lỗ điều tiết ánh sáng) |
ISO (không phải International Standardization Organization): |
độ nhạy bắt sáng. |
Máy ảnh (Camera)
Các thể loại ảnh | |
Abstract Photography: |
ảnh trừu tượng |
Adventure Photography: |
ảnh phiêu lưu |
Advertising Photography: |
ảnh quảng cáo |
Architecture Photography: |
ảnh kiến trúc |
Astrophotography: |
ảnh thiên văn |
Black and White Photography: |
Ảnh trắng đen |
Cityscape Photography: |
Ảnh thành phố |
Commercial PhotographyCrystal Ball Photography: |
Ảnh thương mại |
Documentary Photography: |
Ảnh quả cầu pha lê |
Drone Photography: |
Ảnh tài liệu |
Editorial Photography: |
Chụp ảnh bằng máy bay không người lái |
Event Photography: |
Ảnh được biên tập |
Family Photography: |
Ảnh sự kiện |
Fashion Photography: |
Ảnh gia đình |
Fine Art Photography: |
Ảnh thời trang |
Food Photography: |
Ảnh nghệ thuật |
Glamour Photography: |
ảnh ẩm thực |
Golden Hour Photography: |
Ảnh quyến rũ |
Head Shot Photography: |
Ảnh chiều tà |
Indoor Photography: |
Ảnh chụp nửa người trên |
Landscape Photography: |
Ảnh trong nhà |
Lifestyle Photography: |
Ảnh phong cách |
Long Exposure Photography: |
Ảnh đời sống |
Macro Photography: |
Ảnh phơi sáng lâu |
Minimalist Photography: |
ảnh vĩ mô |
Mobile Photography: |
ảnh tối giản |
Multiple Exposure: |
ảnh điện thoại |
Newborn Photography: |
Nhiều phơi sáng |
Night Photography: |
ảnh em bé mới sinh |
Panorama Photography: |
ảnh về đêm |
Pet Photography: |
chụp ảnh toàn cảnh |
Photo Manipulation Photography: |
ảnh thú cưng |
Photojournalism: |
ảnh chỉnh |
Portrait Photography: |
ảnh báo |
Product Photography: |
ảnh chân dung |
Real Estate Photography: |
ảnh sản phẩm |
Scientific Photography: |
ảnh bất động sản |
2. Một vài ví dụ về máy ảnh:
Máy ảnh (Camera)
- The auto focus of the camera is broken or something because I can not focus on the model.
- Chế độ căn nét tự động của máy ảnh bị hư hay sao ấy vì tôi không thể nào căn nét vào người mẫu được.
- Taking pictures with backlighting is a horrible idea; therefore, you need to take all these photos again.
- Chụp ảnh ngược nắng là ý tồi vì thế bạn cần phải chụp lại hết những tấm ảnh này.
- Dark room is a room that can be made completely dark to allow the processing of the light-sensitive photographic materials, including film and photographic paper,
- Phòng tối là một căn phòng đó có thể được thực hiện hoàn toàn tối để cho phép việc xử lý các vật liệu nhạy cảm với ánh sáng, bao gồm phim và giấy ảnh.
- Black and white photography removes any distraction of colors and helps us focus on the aspects of the picture.
- Ảnh trắng đen loại bỏ hết sự mất tập trung của màu sắc và tập trung nhìn về những khía cạnh khác của tấm ảnh.
- War photography is my favourite type of picture because it’s real. It captured all the historic moments and indicated how bad people had to suffer during war.
- Ảnh thời chiến là thể loại ảnh yêu thích của tôi vì nó là hình thật. Nó chụp lại những khoảnh khắc lịch sử và thể hiện được đời sống con người dưới thời chiến.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn tăng them vốn từ vựng về chủ đề máy ảnh này nhé!!!