Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp
Tiếp tục học tiếng Anh theo chủ đề, Studytienganh xin giới thiệu đến bạn bài Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp.
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp: A – B – C
- acid soil: đất phèn
- acreage: diện tích gieo trồng
- aerobic bacteria: vi khuẩn hiếu khí
- agrarian society: xã hội nông nghiệp
- agricultural biological diversity: tính đa dạng sinh học nông nghiệp
- agricultural cooperative: hợp tác xã nông nghiệp
- agriculture commodities: các mặt hàng nông sản
- agrobiodiversity: đa dạng sinh học nông nghiệp
- agroecology: sinh thái học nông nghiệp
- agronomy: ngành nông học
- alcohol monopoly: độc quyền sản xuất rượu
- alimentary tract: đường, ống tiêu hóa
- alkaline: kiềm
- alkalinity: độ kiềm
- alluvial soils: đất phù sa
- aluminous land: đất phèn
- animal husbandry: chăn nuôi
- annual: cây một năm
- anther: bao phấn
- anti-poverty program: chương trình xóa đói giảm nghèo
- appraisal of village landholdings: đánh giá việc sở hữu ruộng đất trong làng
- arable land: đất canh tác
- area of cultivation: diện tích canh tác
- avian influenza: cúm gà
- bad crops: mất mùa
- barley: đại mạch, lúa mạch
- biennial: cây hai năm
- biological agriculture: nông nghiệp sinh học
- biological control: kiểm soát sinh học
- bootleggers: bọn buôn rượu lậu
- bovine spongiform encephalopathy (BSE): bệnh bò điên
- broiler: gà thịt thương phẩm
- bumper crops: vụ mùa bội thu
- carpel: lá noãn
- cash crop: cây công nghiệp
- cereals: ngũ cốc, hoa màu
- chloroplast: lục lạp, hạt diệp lục
- citrus canker: bệnh thối cây ra quả có múi
- collectivization of land: tập thể hóa ruộng đất
- colostrums: sữa đầu, sữa non
- communal land: công điền
- compost: phân xanh, phân trộn
- cotyledon: lá mầm
- crop rotation: luân canh
- crops: vụ mùa
- cross pollination: thụ phấn chéo
- cross wall: vách chéo (tế bào)
- crown: tán cây, đỉnh, ngọn
- cultivation: trồng trọt, chăn nuôi
- cutting: giâm cành
Quan tâm tới ngành nông nghiệp, ủng hộ một nền nông nghiệp đảm bảo an toàn
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp: D – E – F
- decidous: rụng (quả, lá…)
- decomposer: sinh vật phân hủy
- decomposition: sự phân hủy
- deeds and titles: văn tự ruộng đất (thời phong kiến)
- depleted soil: đất nghèo
- digestive troubles: rối loạn tiêu hóa
- distillery: nhà máy nấu rượu
- dormant: nằm im lìm, không hoạt động, ngủ
- drainage canal: mương tiêu nước
- drainage system: hệ thống tiêu thoát nước
- dredging operation: công tác nạo vét kinh rạch
- elongate: kéo dài ra
- environmental impact: tác động môi trường
- evaporation: sự bốc hơi nước
- excise tax on alcohol: thuế tiêu thụ rượu
- extensive farming: quảng canh
- fallow land: đất bỏ hoang
- farming: canh tác
- feeder canal: mương cấp nước
- feeding stuffs: thức ăn gia súc
- fertilizer: phân bón (hóa học)
- fish pond: ao nuôi cá
- floating-rice area: khu vực trồng lúa nổi
- foliage: tán lá
- food self-sufficiency: tự túc lương thực
- foot-and-mouth disease: bệnh lở mồm long móng
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp: G – H – I
- germination: sự nảy mầm
- guard cell: tế bào bảo vệ
- gymnosperm: thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử)
- harvesting technique: kỹ thuật thu hoạch
- harvesting: gặt, thu hoạch
- heifer: con bê cái
- herbicide: thuốc diệt cỏ
- herbivore: động vật ăn cỏ
- herd bull: bò đực giống (cao sản)
- heredity: di truyền
- horticultural crops: nghề làm vườn
- hypocotyl: trụ dưới lá mầm
- indigestible: không thể tiêu hóa được
- industrial crops: cây công nghiệp
- intensive farming: thâm canh
- internal organs: nội tạng
- irrigation engineering: công tác thủy lợi
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp: L – M – N
- land register book: sổ địa bạ (thời phong kiến và thuộc Pháp)
- land rent: địa tô
- land taxes: thuế đất
- land transfer: việc chuyển nhượng đất đai
- landowner: địa chủ
- lean meat: thịt nạc
- lignify: hóa gỗ
- liming: bón vôi
- live weight: cân hơi
- mad cow disease: bệnh bò điên
- manuring: bón phân
- milking animal: động vật cho sữa
- moisture: độ ẩm
- monoculture: độc canh
- nursery: ruộng ươm, vườn ươm
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp: O – P – R
- organic agriculture: nông nghiệp hữu cơ
- osmosis: sự thẩm thấu
- ovary: bầu nhụy
- overfeed: cho ăn quá nhiều
- paddy field: cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa
- perennial: cây lưu niên, cây lâu năm
- pesticide residual: dư lượng thuốc trừ sâu
- pesticide: thuốc trừ sâu
- photosynthesis: quang hợp
- pistil: nhụy hoa
- plumule: chồi mầm
- pollen grain: hạt phấn
- pollination: sự thụ phấn
- precipitation: lượng mưa
- production cost: chi phí sản xuất
- protection canal: mương bảo vệ
- radicle: rễ mầm, rễ con
- ranch: trại chăn nuôi
- reproductive part: bộ phận sinh sản
- respiration: sự hô hấp
- reutilize: tái sử dụng
- root system: bộ rễ
6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp: S – T – V
- seed dispersal: sự phát tán hạt
- seedling: cây giống, cây con
- shrivel: nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại
- soil conditioning: cải tạo đất
- soil conservation: bảo tồn đất
- soil horizon: tầng đất
- soil particles: phân tử đất
- soil surface: bề mặt thổ nhưỡng
- soluble soil chemicals: các chất hóa học có thể hòa tan trong đất
- spermatophytes: thực vật có hạt
- spore: bào tử
- stamen: nhị hoa
- starch: tinh bột
- stigma: núm nhụy (hoa)
- stomata: khí khổng
- stunted in growth: bị ức chế sinh trưởng
- testa: vỏ bọc ngoài của hạt
- transpiration: sự thoát hơi nước của cây
- transplanted: được cấy vào
- turnip: cây củ cải
- vein: gân lá, tĩnh mạch
Natural Farming - phương pháp canh tác tự nhiên theo người Nhật
7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp: W – X – Y
- water vapour: hơi nước
- well-drained soil: đất tiêu thoát tốt
- wood vessels: mạch gỗ
- xylem: mô gỗ
- yellow pigments: sắc tố vàng
- yield: sản lượng
II. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp:
Sau đây, Studytienganh giới thiệu đến các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp khá phổ biến hiện nay.
- Agricultural value chain: chuỗi giá trị nông nghiệp
(Được sử dụng từ khi bắt đầu thiên niên kỷ mới, chủ yếu bởi những người làm trong lĩnh vực phát triển nông nghiệp ở các nước đang phát triển. Mặc dù không có một định nghĩa chính thức được sử dụng, nó thường đề cập đến toàn bộ chuỗi hàng hoá và dịch vụ cần thiết cho sản phẩm nông nghiệp để di chuyển từ nông trại đến khách hàng cuối cùng hay khách hàng đơn thuần.)
- Natural Farming Nông nghiệp tự nhiên: là một thuật ngữ nói về việc tiếp cận nông nghiệp sinh thái, được đưa ra bởi Masanobu Fukuoka (1913-2008), một nông dân người Nhật và cũng là một nhà triết học đã mô tả cách canh tác của mình là "Nông hóa tự nhiên" (theo tiếng Nhật).
- Agricultural reform: Cải cách nông nghiệp.
( Là một dạng cải cách áp dụng loại công nghệ nông nghiệp thích hợp, không dùng các phương pháp cũ, thô sơ kém hiệu quả , cũng không dùng kỹ thuật cơ giới hoá hiện đại không thích hợp)
- Agreement on Agriculture: Hiệp định về Nông nghiệp
- Agrochemistry: hoá học nông nghiệp
- Agricultural sector: Khu vực nông nghiệp
- The Principles of Organic Agriculture: Các nguyên tắc của canh tác hữu cơ
- Principle of health:Nguyên tắc sức khoẻ
(Canh tác hữu cơ giữ vững và nâng cao sức khoẻ của đất, cây trồng, vật nuôi, con người và hành tinh như là một cá thể và không thể tách rời)
- Principle of ecology : Nguyên tắc của quan hệ sinh thái
(Canh tác hữu cơ dựa trên quan hệ sinh thái tuần hoàn, cùng làm việc, cùng cạnh tranh và giúp nhau cùng phát triển )
- Principle of fairness: Nguyên tắc công bằng
(Canh tác hữu cơ dựa trên mối quan hệ bình đẳng về môi trường và cơ hội sống)
- Principle of care : Nguyên tắc giữ gìn
(Canh tác hữu cơ được quản lý theo cách phòng ngừa, có trách nhiệm để bảo vệ sức khoẻ và hạnh phúc của các thế hệ hiện tại và tương lai và của môi trường.)
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt với chuyên ngành Nông nghiệp!
THANH HUYỀN