Cách dùng mệnh đề If - câu điều kiện loại 0,1,2,3 và hỗn hợp
Mệnh đề if trong câu điều kiện có cấu trúc ra sao? Cách sử dụng chúng như thế nào? Hãy cùng studytienganh tìm hiểu về cấu trúc câu điều kiện loại 0,1,2,3 và hỗn hợp ngay dưới đây!
1. Câu điều kiện loại 0 và loại hỗn hợp: cấu trúc và cách dùng
Câu điều kiện có 2 mệnh đề: 1 mệnh đề chứa if và 1 mệnh đề chính
Câu điều kiện loại 0 (zero conditional)
- Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để mô tả các trường hợp được cho là chân lý, sự thật trong cuộc sống.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- + People will cease driving if public transportation is efficient.
- Câu điều kiện loại 0 còn được sử dụng để đưa ra những lời chỉ dẫn, đề nghị:
- + Tell Bill to meet me at the movie theater if he calls.
- + If you're unsure what to do, consult Pete.
- Ta có thể thay "if" bằng "when" trong các câu điều kiện loại 0 mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu:
- Ice dissolves if you heat it. -> Ice dissolves when heated.
Câu điều kiện hỗn hợp
- Các điều kiện hỗn hợp giải thích các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ trái với sự thật và giả định kết quả nếu những sự kiện này xảy ra. Những kết quả này hoàn toàn trái ngược với thực tế hiện tại.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- + I would have a driver's license if I had studied.
- (However, because I did not study, I do not have a driver's license.)
- + You would not purchase this jacket if you had spent all of your money.
- (However, you did not spent all of your money, so you may now purchase this jacket)
2. 3 loại câu điều kiện thông thường và cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1
- Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để giải thích những điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, cũng như kết quả của chúng.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- + You will miss the bus if you do not hurry.
- + I'll complete that letter if I have time.
- Thay vì sử dụng thì tương lai trong câu điều kiện loại 1, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu để mô tả mức độ tin cậy hoặc để đề xuất một kết quả nhất định:
- + If I have time, I might complete that letter.
- + You should go if he calls.
Câu điều kiện loại 2
- Câu điều kiện loại 2 dùng để mô tả các tình huống không có thật, không thể xảy ra trong tương lai và giả định kết quả nếu có thể xảy ra.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- + We could go to the park if the weather wasn't so horrible.
- (However, due to inclement weather, we are unable to attend.)
- + If I could speak Italian, I'd be working in Italy.
- (However, because I can not speak Italian, I am unable to work in Italy.)
Câu điều kiện loại 3
- Điều kiện loại 3 được sử dụng để mô tả các sự kiện không xảy ra trong quá khứ và để dự đoán kết quả nếu chúng xảy ra. Câu loại này thường thể hiện sự hối hận hoặc trách móc.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- + I could have passed the exam if I had worked more.
- (But I didn't work hard enough, and as a result, I failed the exam.)
- + I would have cooked a cake if I had known you were coming.
- (However, I was unaware, and I had not baked a cake.)
Đảo ngữ câu điều kiện
Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện
3. Câu điều kiện không dùng mệnh đề if
Unless (= if not)
- Unless mang nghĩa: miễn là, trừ khi. Ta dùng unless để thay thế if ... not.
Ví dụ:
- + If Van doesn't ask, don't tell her what I said.
- -> Unless Van asks, don’t tell her what I said.
- Unless thường được sử dụng trong những câu cảnh cáo.
Ví dụ:
- + You will not pass the exam unless you work significantly harder.
- + I was advised that unless I worked more, I wouldn't pass the exam.
As long as
- As/ so long as mang nghĩa: miễn là, chỉ cần. So long as mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ:
- + You are free to depart as long as you notify us when you arrive.
- + You are welcome to borrow the automobile as long as you do not drive too quickly.
Provided that
- Provided that mang nghĩa: nếu, giả sử.
Ví dụ:
- + Anyone is welcome to join the journey, provided that there are enough seats.
- + We should get in France by dawn, provided that the ferry leaves on time.
- Có thể thay Provided that bằng những cụm từ như: Providing; Providing that; Provided.
Ví dụ:
- + Providing you have a railcard, you can obtain a senior citizen's discount.
- + They are free to do anything they want provided it is legal.
Câu điều kiện không có mệnh đề if
In case
- In case mang nghĩa: phòng trừ, trong trường hợp. In case được sử dụng khi muốn nói về những việc cần chuẩn bị cho một khả năng trong tương lai.
Ví dụ:
- + Here are the keys to the garage in case I forget later.
- + If you can't find our house, I'll make a map for you.
- Sử dụng Just in case khi khả năng xảy ra điều phỏng đoán là rất nhỏ.
Ví dụ:
- + I don't expect it to rain, but I'll bring an umbrella just in case. (= in case it rains)
- Lưu ý: ‘In case of + danh từ, danh động từ’ tương đương ‘if there is…’ (nếu có ...) thường được sử dụng trong các thông báo.
Ví dụ:
- + Please exit the premises as soon as possible in case of a fire. (= if there is a fire)
Hy vọng bài viết này có thể giúp các bạn nắm rõ cách dùng mệnh đề if và 4 loại câu điều kiện trong tiếng anh. Chúc các bạn học tập thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết bổ ích và hấp dẫn khác của studytienganh!