Hướng dẫn đầy đủ về các thứ trong tiếng Anh
Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh chắc hẳn ai cũng biết đọc và biết viết. Nhưng cách đọc và cách viết của bạn đã chính xác chưa? Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao các thứ trong tiếng Anh lại có tên gọi như vậy? Dưới đây Studytienganh sẽ giải đáp hết thắc mắc cho bạn và giúp bạn sử dụng các thứ trong tiếng anh dễ dàng hơn.
1. Từ vựng và cách đọc các thứ trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng từ vựng và cách đọc các thứ trong tiếng Anh đơn giản nhất. Ngoài ra, thông thường người Anh sẽ viết các thứ bằng những từ viết tắt và ký hiệu đơn giản. Để các bạn có thể ghi nhớ cả cách viết đầy đủ và cách viết tắt thì Studytienganh chia sẻ các thứ đọc tên hàng ngày trong tuần bằng tiếng anh đầy đủ và tóm tắt ở bảng dưới đây:
Thứ |
Đọc bằng tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Viết tắt |
Thứ hai |
Monday |
/ˈmʌn.deɪ/ |
MON |
Thứ ba |
Tuesday |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
TUE |
Thứ tư |
Wednesday |
/ˈwɛdənzdeɪ/ |
WED |
Thứ năm |
Thursday |
/ˈθɜːzdeɪ/ |
THU |
Thứ sáu |
Friday |
/ˈfɹaɪdeɪ/ |
FRI |
Thứ bảy |
Saturday |
/ˈsætədeɪ/ |
SAT |
Chủ Nhật |
Sunday |
/ˈsʌndeɪ/ |
SUN |
Chú ý: Ngoài ra còn có một số cách đọc khác của thứ trong tiếng anh
-
Từ thứ hai đến thứ sáu trong tiếng anh được gọi chung là weekday (các ngày trong tuần).
-
Thứ bảy và chủ nhật trong tiếng anh được gọi là Weekend (các ngày cuối tuần).
Các thứ trong tiếng Anh - Cách đọc và từ vựng của các thứ trong tuần của tiếng Anh
2. Hướng dẫn cách viết thứ ngày tháng năm bằng tiếng Anh
2.1 Cách viết các thứ trong tiếng anh đầy đủ
Thông thường người ta sẽ đọc thứ đi cùng với ngày tháng và năm, dưới đây có hai cách viết về thứ ngày tháng năm như sau:
-
Viết thứ, ngày, tháng, năm bằng tiếng Anh Anh
Trong tiếng Anh - Anh, thứ tự viết thứ ngày tháng sẽ là thứ + ngày + tháng + năm.
Example: thứ ba ngày 13 tháng 03 năm 2022 => Tuesday, 13th March 2022.
Khi đọc thứ, ngày, tháng, năm người Anh sẽ dùng “the” và “of” cùng nhau. Ex: “on 13th March” đọc bằng Anh - Anh sẽ là “on the thirteen of March”
-
Viết thứ, ngày, tháng, năm bằng Anh - Mỹ: thứ + tháng + ngày + năm
Ex: 04/19/2022 => April 19th 2022.
Cách đọc Anh - Mỹ sẽ là ‘on April 19th” hay “on April the nineteen”
2.2 Giới từ nào đi với các thứ trong tiếng anh
Các thứ trong tiếng anh thông thường sẽ đi với giới từ “on” đứng trước các thứ:
On Monday, On Tuesday, On Wednesday, On Thursday, On Friday, On Saturday, On Sunday (Vào + các thứ trong tuần).
Hướng dẫn cách viết thứ ngày tháng năm bằng tiếng Anh hiệu quả
Ngoài ra, các thứ trong tiếng anh còn có thể sử dụng “every” trước các thứ”:
Every Monday, Every Tuesday, Every Wednesday, Every Thursday, Every Friday, Every Saturday, Every Sunday (Mỗi + các thứ trong tuần).
2.3 Một số ngữ cảnh khi sử dụng với các thứ trong tiếng anh
Hãy xem và vận dụng các thứ trong tiếng anh phù hợp với ngữ cảnh của mình một cách hợp lý trong những tình huống dưới đây:
-
- Sử dụng trong trường hợp lên lịch họp trong công việc:
-
We will have a meeting this Monday (Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào thứ Hai).
-
- Sử dụng trong trường hợp lên lịch hẹn gặp mặt đối tác, khách hàng:
-
The appointment with Mr.Donald from Co.op Corporation will be held next Thursday. (Buổi gặp mặt với ông Donald đền từ tập đoàn Co.op sẽ được diễn ra vào thứ 5 tuần tới).
-
- Sử dụng trong trường hợp nói về một sự kiện đã hoặc sắp diễn ra:
-
The concert of BTS will be held next month (buổi ca nhạc của BTS sẽ được diễn ra vào tháng tới).
3. Hướng dẫn cách hỏi về các thứ trong tiếng anh
Sử dụng các thứ trong tiếng anh trong giao tiếp hằng ngày là một chủ đề phổ biến. Dưới đây là gợi ý những câu hỏi về thứ trong tuần để giúp bạn thêm tự tin để giao tiếp hơn:
-
What day is it? (Hôm nay là thứ mấy?)
-
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy thế?)
Ex:
Anna: Hi Jane, What day is it? (Chào Jane, hôm nay là thứ mấy vậy?)
Jane: It’s Sunday (chủ nhật)
4. Ý nghĩa của các thứ trong tiếng Anh mà chắc hẳn bạn chưa biết
Nguồn gốc của các thứ trong tiếng anh mà không phải ai cũng biết. Nguồn gốc của các thứ xuất phát từ Người La Mã cổ đại, họ luôn có một sự tin tưởng vào sự liên hệ giữa các vị thần và sự thay đổi trên bầu trời. Vì thế mà họ lấy tên các vị thần đặt tên cho các hành tinh xa xôi ấy. Và hơn thế nữa, các thứ trong tiếng anh cũng được đặt tên theo những cái tên này.
Hằng đêm, trên bầu trời sẽ xuất hiện 5 ngôi sao được nhìn thấy bao gồm Mercury (sao Thủy), Mars (sao Hỏa), Jupiter (sao Mộc) và Saturn (sao Thổ), Venus (sao Kim). 5 ngôi sao này cộng với Mặt trăng và Mặt trời là 7 tương ứng với 7 ngày trong tuần.
Ý nghĩa của các thứ trong tuần của Tiếng Anh mà bạn có thể chưa biết
Monday (thứ hai)
Ngày thứ hai được người La Mã cổ gọi là “Dies Lunae” – nghĩa là Ngày Mặt trăng (Day of the Moon). “Dies Lunae” có nguồn gốc từ tiếng Latin, khi sang tiếng Đức nó được gọi là “Montag”. Trong tiếng Anh cổ, người ta gọi ngày thứ hai là “Mon(an)dæg”, sau đó tên này được chuyển thể đơn giản thành “Monday” và được sử dụng đến bây giờ.
Tuesday (thứ ba)
Ngày thứ ba được đặt theo tên vị thần Merastis ( vị thần của sao Hỏa) – vị thần La Mã này chuyên cai quản bầu trời và chiến tranh. Người La Mã gọi ngày này là “dies Martis” nhưng người Đức lại gọi tên vị thần Martis là “Tiu”. Vì vậy Thứ Ba trong tiếng Anh có tên “Tuesday” do được đặt tên theo tiếng của người Đức và được sử dụng đến ngày nay.
Wednesday (thứ tư)
Ngày thứ tư tiếng Anh được đặt theo tên vị thần Mercury (Vị thần của sao Thủy) – vị thần có sức mạnh tối thượng luôn luôn dẫn dắt những người thợ săn. Theo tiếng Latin cổ, người La Mã cổ gọi thứ tư là “dies Mercurii” nhưng trong tiếng Đức, người Đức lại gọi ngày thứ tư là “Woden’s day”. Từ đó về sau người ta sử dụng “Wednesday” trong tiếng Anh.
Thursday (Thứ năm)
Ngày thứ năm trong tuần được đặt tên theo tên của vị thần sấm sét – vua của các vị thần La Mã (vị thần của sao Mộc). Người Latin gọi thần sấm sét là “dies Jovis” và người Nauy lại gọi thần sấm sét là thần “Thor”, vì vậy ngày thứ năm được gọi là “Thor’s day”. Sau đó, Thứ năm du nhập vào tiếng Anh và chuyển thành “Thursday” như ngày nay.
Friday (Thứ sáu)
Trong thần thoại La Mã, nữ thần Venus (sao Kim) được coi là vị thần của tình yêu và sắc đẹp. Thứ sáu được gọi bằng tên của vị thần này là “dies Veneris”. Nhưng vị thần tình yêu và sắc đẹp của người Đức và Bắc Âu cổ có tên là thần Frigg, do đó người Đức gọi ngày thứ sáu là “Frije – dagaz”. Tên gọi của ngày thứ sáu sau này trong tiếng Anh chuyển thành “Friday”.
Saturday (Thứ bảy)
Ngày thứ bảy trong tuần được đặt tên theo tên của vị thần Saturn (vị thần sao Thổ) – vị thần của người La Mã chuyên trông coi về nông nghiệp. Trong tiếng Latin “dies Saturni” được gọi là ngày thứ bảy. Vì ngày thứ bảy tiếng Anh trước kia “Ngày của thần Saturn” (Day of Saturn) nên sau đó được chuyển thành Saturday trong tiếng Anh hiện đại.
Sunday (chủ nhật)
Ngày cuối cùng trong tuần được gọi là ngày của Vị thần mặt trời (Day of the Sun) - Vị thần có sức mạnh tối thượng cai quản các vì sau khác. Vì vậy mà người Latin gọi ngày chủ nhật là “dies Solis” (“dies” ~ ngày và “Solis” ~ Mặt trời). Người Đức có cách gọi ngày chủ nhật khác với người Latin là “Sunnon-dagaz”. Từ đó, Chủ nhật trong tiếng anh được gọi là “Sunday”.
Trên đây là tất cả những thông tin về các thứ trong tiếng Anh mà Studytienganh tổng hợp và chia sẻ cho các bạn. Hy vọng các bạn có thể vận dụng cách sử dụng thứ và cách đọc để có thêm tự tin giao tiếp trong tiếng Anh hơn nhé. Đừng quên theo dõi Studytienganh để biết thêm những kiến thức mới lạ nhé.