Giải đáp keep trying là gì: Cách dùng và ví dụ Anh Việt
Cấu trúc đi kèm với keep trong tiếng Anh khá đa dạng và phổ biến. Trong đó người dùng đặc biệt quen thuộc với câu keep trying. Dù được sử dụng thường xuyên trong các tình huống khác nhau của cuộc sống song có rất nhiều cách lý giải khác nhau đôi khi không chính xác hoặc sai ngữ cảnh. Vậy chính xác keep trying là gì? Hãy xem những giải đáp sau đây của studytienganh bạn nhé!
1. Ý nghĩa và cách dùng keep trying trong tiếng Anh
Cụm keep trying thực chất xuất phát từ một cấu trúc rất quen thuộc dùng để chỉ sự duy trì tiếp tục làm gì đó:
S + keep (on) + V-ing |
Đây là trường hợp cụ thể với V_ing chính là trying với ý nghĩa là tiếp tục cố gắng, nỗ lực, không ngừng phấn đấu gắng sức, đừng bao giờ bỏ cuộc.......
Ví dụ:
-
He keeps trying to distract me.
-
Anh ấy tiếp tục cố gắng đánh lạc hướng tôi.
Keep trying có nghĩa là tiếp tục cố gắng
2. Ví dụ Anh Việt
Với ý nghĩa cụ thể của cụm keep trying, studytienganh muốn gửi đến bạn những gợi ý là những ví dụ trong nhiều tình huống khác nhau làm đa dạng các trường hợp sử dụng để bạn nhanh chóng vận dụng trong thực tế.
-
My parents keep trying to make enough money to support 3 children
-
Bố mẹ tôi tiếp tục cố gắng để đủ tiền nuôi 3 đứa con
-
I think she has to keep trying if she wants to get there this year.
-
Tôi nghĩ cô ấy phải không ngừng cố gắng nếu muốn đạt được điều đó trong năm nay.
-
My cat keeps (on) trying to jump on the table.
-
Con mèo của tôi tiếp tục cố gắng nhảy lên bàn.
-
Anna: Keep trying! You can get an A
-
Anna: Tiếp tục cố gắng! Bạn có thể nhận được điểm A
-
Dallas kept trying to finish the exam even though his leg was aching.
-
Dallas tiếp tục cố gắng hoàn thành kỳ thi dù chân anh ấy đang rất đau.
-
We need to keep trying to keep quiet until the teacher comes back to class.
-
Chúng ta cần tiếp tục cố gắng giữ im lặng cho tới khi cô giáo quay lại lớp.
-
It means that we can keep trying but there's a good chance this may never happen for us.
-
Có nghĩa là chúng ta có thể tiếp tục cố gắng nhưng rất có thể điều này sẽ không bao giờ xảy ra với chúng ta.
Cấu trúc keep trying được sử dụng phổ biến trong thực tế
3. Kiến thức mở rộng
Vì cụm keep trying xuất phát từ một cấu trúc cơ bản đã nói ở trên, nên ở phần mở rộng này, studytienganh muốn chia sẻ sau hơn để bạn hiểu rõ và sử dụng thêm nhiều cụm khác dễ dàng nhé!
Keep (on) doing sth |
Ý nghĩa: Tiếp tục cố gắng làm điều gì đó,...... Một cách đơn giản, từng hành động ở đây được thay thế và câu mang một ý nghĩa cụ thể hơn.
Ví dụ:
-
I kept (on) hoping that he would come back.
-
Tôi đã (tiếp tục) hy vọng rằng anh ấy sẽ trở lại.
-
Keep (on) going. The station is right there.
-
Cứ tiếp tục. Nhà ga ở ngay đó.
Ngoài cấu trúc này, bạn cũng nên lưu ý cấu trúc có ý nghĩa tương tự nhưng nhắm đến một đối tượng cụ thể hơn. Ai đó giữ cái gì/ai ở trạng thái nào đó
S + keep + sb/sth + adj/V-ing |
Ví dụ:
-
My mom always tries to keep our house clean.
-
Mẹ tôi luôn cố gắng giữ cho ngôi nhà của chúng tôi sạch sẽ.
-
The noise from outside kept me awake last night.
-
Tiếng ồn ào từ bên ngoài khiến tôi thức trắng đêm qua.
Như vậy, studytienganh đã vừa giúp bạn giải đáp keep trying là gì qua bài viết trên. Nếu có những băn khoăn hay mảng kiến thức cần giải đáp hãy phản hồi lại với đội ngũ studytienganh ngay bạn nhé! Đừng quên truy cập mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều chủ đề thú vị.