Cách dùng recently như thế nào?
Recently là một dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, bạn phải nắm rõ được cách dùng recently, dấu hiệu nhận biết của nó. Vì vậy, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây của Studytienganh.
1. Recently là gì?
Recently là một trong những dấu hiệu nhận biết dễ nhất của thì hiện tại hoàn thành. Một số dấu hiệu để nhận diện cùng với recently:
-
Already.
-
Before.
-
Ever.
-
Never.
-
Since.
-
For.
-
Yet.
-
So far.
-
Until now.
-
Up to now,...
Cùng Studytienganh tìm hiểu về recently
Ngoài ra, bạn cần tìm hiểu thêm về: công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết của thì này. Để giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành.
Công thức:
Đối với câu khẳng định: S + have/ has + V3.
-
Ví dụ: Lia has taught Chinese for 4 years ( Lia đã dạy tiếng Trung khoảng 4 năm.)
Câu phủ định: S + haven’t/ hasn’t + V3.
-
Ví dụ: I haven’t met my family for a long time. ( Tôi đã không gặp gia đình trong một khoảng thời gian dài.)
Câu nghi vấn:
-
Sử dụng trợ động từ: Have/ Has + S + V3?
-
Ví dụ: Have you ever travelled to Japan? (Bạn đã từng du lịch tới Nhật Bản bao giờ chưa?)
-
Sử dụng Wh-: Wh- + have/ has + S + V3?
-
Ví dụ: What have you done with these homework? ( Bạn đã làm gì với những bài tập về nhà này?)
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả điều gì?
2. Tác dụng của thì hiện tại hoàn thành
Diễn tả một hành động đã được hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại. Nó không đề cập đến thời gian.
-
Ví dụ: I have done all my housework. (Tôi đã làm xong hết các công việc nhà.)
Diễn tả một hành động diễn ra ở trong quá khứ và vẫn đang được tiếp tục ở hiện tại.
-
Ví dụ: She has learned Japanese for the five years. ( Cô ấy đã học tiếng Nhật được 5 năm rồi.)
Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và bây giờ hành động đó vẫn còn làm.
-
Ví dụ: She has played the piano ever since I was a kid. (Cô ấy đã chơi piano kể từ khi tôi còn nhỏ.)
Sử dụng mệnh đề với Since - chỉ một cái gì đó bắt đầu ở quá khứ.
-
Ví dụ: Laura has lived here since I met her. (Laura đã sống ở đây kể từ khi tôi gặp cô ấy.)
Ever - diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại.
-
Ví dụ: This is the most interesting video I have ever seen. ( Đó là một cái video hấp dẫn nhất mà tôi từng xem.)
Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng nó quan trọng tại thời điểm nói.
-
Ví dụ: Jisoo isn’t at home. I think she has gone shopping. ( Jisoo không có ở nhà. Tôi nghĩ cô ấy đã đi mua sắm.)
3. Vị trí của recently và các trạng từ trong câu
Yet: đứng ở cuối câu.
-
Ví dụ: She hasn’t met me yet. ( Cô ấy vẫn chưa kể gặp tôi.)
Các trạng từ: already, never, ever, just: đứng trước động từ phân từ II và sau have/ has. Already có thể đứng cuối câu.
-
Ví dụ: She has just come back home. ( Cô ấy vừa mới về nhà.)
So far, recently, lately, up to now, up to present: có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
-
Ví dụ: I have seen this MV recently ( Tôi xem MV này gần đây.)
Cách sử dụng và vị trí của recently
4. Recently và các dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành
-
Recently = Just = Lately: vừa mới, gần đây.
-
Already: rồi.
-
Ever: đã từng.
-
Before: trước đây.
-
Never có nghĩa là không bao giờ, chưa từng.
-
Yet: chưa, thường được dùng với câu phủ định và câu hỏi.
-
So far = Until now = Up to now = Up to the present đều mang nghĩa: cho đến bây giờ.
-
Since kết hợp với một mốc thời gian: kể từ khi.
-
For + khoảng thời gian: diễn tả hành động đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Trên đây là chia sẻ của chúng tôi về cách dùng recently. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức hơn về ngữ pháp tiếng Anh. Studytienganh chúc bạn có những giây phút học tập hiệu quả!