Tổng hợp các trạng từ trong tiếng Anh thông dụng nhất
Thành phần trạng từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng bổ sung ý nghĩa nên rất quan trọng trong quá trình sử dụng. Mỗi ngữ cảnh hay tình huống khác nhau sẽ dùng một loại trạng từ phù hợp riêng. Vậy các trạng từ trong tiếng Anh thông dụng nhất là gì? Muốn biết đầy đủ nhất hãy xem ngay bài viết này của studytienganh bạn nhé!
1. Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh
Các trạng từ trong tiếng Anh là tên gọi của một thành phần trong câu có chức năng bổ sung ý nghĩa cho cả câu, danh từ, động từ, tính từ,...
Trạng từ không làm thay đổi ý nghĩa của câu nhưng bổ sung nội dung chi tiết cụ thể hơn. Trong câu thông thường trạng từ ở đầu câu hoặc cuối câu.
Trạng từ được chia làm nhiều loại khác nhau như: trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ nơi chốn, trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ quan hệ, trạng từ chỉ cách thức,....
Trạng từ giúp thể hiện rõ ý nghĩa của câu nói
2. Danh sách các trạng từ trong tiếng Anh
Ngay dưới đây, studytiienganh tổng hợp danh sách các trạng từ trong tiếng Anh theo từng loại kèm theo một số ví dụ minh họa để bạn dễ dàng thấu hiểu hơn.
Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
always |
/ˈɔːlweɪz/ |
luôn luôn |
usually |
/ˈjuːʒʊəli/ |
thường xuyên |
frequently |
/ˈfriːkwəntli/ |
thường xuyên |
often |
/ˈɒf(ə)n/ |
thường |
sometimes |
/ˈsʌmtaɪmz/ |
thỉnh thoảng |
occasionally |
/əˈkeɪʒnəli/ |
đôi khi |
seldom |
/ˈsɛldəm/ |
hiếm khi |
rarely |
/ˈreəli/ |
hiếm khi |
hardly ever |
/ˈhɑːdli ˈɛvə/ |
hầu như không |
never |
/ˈnɛvə/ |
không bao giờ |
Ví dụ:
-
Jade went somewhere and she’s not here. Please wait for her
-
Jade đã đi đâu đó và cô ấy không có ở đây. Làm ơn hãy đợi cô ấy
Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
here |
/hɪə/ |
ở đây |
there |
/ðeə/ |
ở kia |
everywhere |
/ˈɛvrɪweə/ |
khắp mọi nơi |
somewhere |
/ˈsʌmweə/ |
một nơi nào đó |
anywhere |
/ˈɛnɪweə/ |
bất kỳ đâu |
nowhere |
/ˈnəʊweə/ |
không ở đâu cả |
nearby |
/ˈnɪəbaɪ/ |
gần đây |
inside |
/ɪnˈsaɪd/ |
bên trong |
outside |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
bên ngoài |
away |
/əˈweɪ/ |
đi khỏi |
Ví dụ:
-
Linda invited me to her birthday party on tonight
-
Linda đã mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy vào tối nay
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
already |
/ɔːlˈrɛdi/ |
đã rồi |
lately |
/ˈleɪtli/ |
gần đây |
still |
/stɪl/ |
vẫn |
tomorrow |
/təˈmɒrəʊ/ |
ngày mai |
early |
/ˈɜːli/ |
sớm |
now |
/naʊ/ |
ngay bây giờ |
soon |
/suːn/ |
sớm thôi |
yesterday |
/ˈjɛstədeɪ/ |
hôm qua |
finally |
/ˈfaɪnəli/ |
cuối cùng thì |
recently |
/ˈriːsntli/ |
gần đây |
Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
angrily |
/ˈæŋgrɪli/ |
một cách tức giận |
bravely |
/ˈbreɪvli/ |
một cách dũng cảm |
politely |
/pəˈlaɪtli/ |
một cách lịch sự |
carelessly |
/ˈkeəlɪsli/ |
một cách cẩu thả |
easily |
/ˈiːzɪli/ |
một cách dễ dàng |
happily |
/ˈhæpɪli/ |
một cách vui vẻ |
hungrily |
/ˈhʌŋgrɪli/ |
một cách đói khát |
azily |
/ˈleɪzɪli/ |
một cách lười biếng |
loudly |
/ˈlaʊdli/ |
một cách ồn ào |
recklessly |
/ˈrɛklɪsli/ |
một cách bất cẩn |
accurately |
/ˈækjʊrɪtli/ |
một cách chính xác |
beautifully |
/ˈbjuːtəfʊli/ |
một cách đẹp đẽ |
expertly |
/ˈɛkspɜːtli/ |
một cách điêu luyện |
professionally |
/prəˈfɛʃnəli/ |
một cách chuyên nghiệp |
carefully |
/ˈkeəfli/ |
một cách cẩn thận |
greedily |
/ˈgriːdɪli/ |
một cách tham lam |
quickly |
/ˈkwɪkli/ |
một cách nhanh chóng |
cautiously |
/ˈkɔːʃəsli/ |
một cách cẩn trọng |
Ví dụ:
-
David doesn't remember him very well.
-
David không nhớ rõ lắm về anh ta.
Trong tiếng Anh các trạng từ được chia làm nhiều loại khác nhau
Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
hardly |
/ˈhɑːdli/ |
hầu như không |
little |
/ˈlɪtl/ |
một ít |
fully |
/ˈfʊli/ |
hoàn toàn |
rather |
/ˈrɑːðə/ |
khá là |
very |
/ˈvɛri/ |
rất |
strongly |
/ˈstrɒŋli/ |
cực kì |
simply |
/ˈsɪmpli/ |
đơn giản |
highly |
/ˈhaɪli/ |
hết sức |
almost |
/ˈɔːlməʊst/ |
gần như |
Ví dụ:
-
I have enough money to take the taxi home
-
Tôi có đủ tiền để bắt taxi về nhà
Trạng từ chỉ số lượng
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
just |
/ʤʌst/ |
chỉ |
only |
/ˈəʊnli/ |
duy nhất |
mainly |
ˈ/ˈmeɪnli/ |
chủ yếu là |
largely |
/ˈlɑːʤli/ |
phần lớn là |
generally |
/ˈʤɛnərəli/ |
nói chung |
especially |
/ɪsˈpɛʃəli/ |
đặc biệt là |
Ví dụ:
-
The cheering audience is largely Chinese
-
Khán giả cổ vũ phần lớn là người Trung Quốc
3. Bài tập ghi nhớ
Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc điền vào chỗ trống
1. He………….reads a newspaper. (quick)
2. William is a………….girl. (pretty)
3. The class is………….loud today. (terrible)
4. Dallas is a………….student. (good)
5. You can………….open this tin. (easy)
6. It’s a………….day today. (terrible)
7. He sang the song……. (good)
8. She is a………….driver. (care)
9. She drives the car……(careful)
10. The dog barks……(loud)
Bài 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc điền vào chỗ trống.
1. Helen listened to her mother…………. ( careful)
2. Mina was ……………… hurt in a car accident. (serious)
3. He is very ………………. and earns a lot of money. (success)
4. She becomes …………………… when she sees her. (happy)
5. The car goes extremely ……………….. . (fast)
6. She is not a good student, but she writes ………. (good).
7. She is tired because she has worked ……………. .(hard)
8. We’ll have an accident if you don’t drive more ……………….. (careful).
9. He looked …………, but I’m not sure she was feeling very nervous. (calm)
10. Kevin is …………. He works …………………… (slow)
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1. quickly
2. pretty
3. terribly
4. good
5. easily
6. terrible
7. well
8. careful
9. carefully
10. loudly
Bài 2:
1. carefully
2. seriously
3. successful
4. happy
5. fast
6. well
7. hard
8. carefully
9. calm
10. slow/ slowly
Các trạng từ trong tiếng Anh thật đa dạng và thú vị là mảng kiến thức đáng để bạn đầu tư thời gian tìm hiểu và ghi nhớ. Để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích hơn, bạn đừng quên truy cập studytienganh nhé!