Danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
Đối với những người học tiếng Anh, từ vựng là thứ quan trọng và “khó nhằn” nhất vì sự phong phú đa dạng của nó trong thực tế. Tuy vậy, chỉ cần xây dựng được một nền tảng 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất cách chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin và nhanh chóng chinh phục tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, studytienganh tổng hợp lại để nhiều người học dễ dàng tìm kiếm.
1. Bảng 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
Ngay sau đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất mà bất cứ ai cũng phải ghi nhớ. Hãy cùng quyết tâm học cùng studytienganh bạn nhé!
Danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất
Từ |
Dịch nghĩa |
Từ |
Dịch nghĩa |
– able (adj) |
có năng lực, có tài |
– sure (adj, adv) |
chắc chắn, xác thực |
– abandon (v) |
bỏ, từ bỏ |
– surface (n) |
mặt, bề mặt |
– about (adv) |
khoảng, về |
– wait (v) |
chờ đợi |
– above (adv) |
ở trên, lên trên |
– walk (v, n) |
đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo |
– against (prep) |
chống lại, phản đối |
– wall (n) |
tường, vách |
– age (n) |
tuổi |
– want (v) |
muốn |
– ago (adv) |
trước đây |
– war (n) |
chiến tranh |
– agree (v) |
đồng ý, tán thành |
– warm (adj, v) |
ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng |
– arrive (v (+at in)) |
đến, tới nơi |
– win (v) |
chiếm, đoạt, thu được |
– art (n) |
nghệ thuật, mỹ thuật |
– wind (n) |
gió |
– as (prep, adv, conj) |
như (as you know…) |
– window (n) |
cửa sổ |
– ask (v) |
hỏi |
– yet (adv) |
còn, hãy còn, còn nữa |
– begin (v) |
bắt đầu, khởi đầu |
– story (n) |
chuyện, câu chuyện |
– behind (prep, adv) |
sau, ở đằng sau |
– straight (adv, adj) |
thẳng, không cong |
– believe (v) |
tin, tin tưởng |
– strange (adj) |
xa lạ, chưa quen |
– bell (n) |
cái chuông, tiếng chuông |
– stream (n) |
dòng suối |
– best (adj) |
tốt nhất |
– street (n) |
phố, đường phố |
– better (adj) |
tốt hơn |
– stretch (v) |
căng ra, duỗi ra, kéo dài ra |
– between (prep, adv) |
giữa, ở giữa |
– string (n) |
dây, sợi dây |
– big (adj) |
to, lớn |
– strong (adj) |
khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn |
– bird (n) |
Con chim |
– suffix (ngôn ngữ học) |
hậu tố |
– board (n, v) |
tấm ván; lát ván, lót ván |
– sugar (n) |
đường |
– boat (n) |
tàu, thuyền |
– support (n, v) |
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ |
– body (n) |
thân thể, thân xác |
– sure (adj, adv) |
chắc chắn, xác thực |
– bone (n) |
xương |
– paragraph (n) |
đoạn văn |
– book (n, v) |
sách; ghi chép |
– parent (n) |
cha, mẹ |
– born (v) |
sinh, đẻ |
– part (n) |
phần, bộ phận |
– both (det, pron) |
cả hai |
– rather (adv) |
thà.. còn hơn, thích… hơn |
– bottom (n, adj) |
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng |
– reach (v) |
đến, đi đến, tới |
– bought (v) |
mua |
– read (v) |
đọc |
– box (n) |
hộp, thùng |
– root (n) |
gốc, rễ |
– build (v) |
xây dựng |
– save (v) |
cứu, lưu |
– captain (n) |
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh |
– saw (v) |
nhìn |
– cat (n) |
con mèo |
– my (det) |
của tôi |
– center (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) |
(như) centre |
– nation (n) |
dân tộc, quốc gia |
– century (n) |
thế kỷ |
– natural (adj) |
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên |
– certain (adj, pron) |
chắc chắn |
– neck (n) |
cổ |
– chord |
(thơ ca) dây (đàn hạc) |
– like (prep, v, conj) |
giống như; thích; như |
– circle (n) |
đường tròn, hình tròn |
– line (n) |
dây, đường, tuyến |
– clean (adj, v) |
sạch, sạch sẽ |
– live (v) |
sống |
– clear (adj, v) |
lau chùi, quét dọn |
– locate (v) |
xác định vị trí, định vị |
– clothe |
mặc quần áo cho |
– machine (n) |
máy, máy móc |
– cloud (n) |
mây, đám mây |
– made (v) |
làm, hoàn thành, thực hiện |
– colony (n) |
thuộc địa |
– man (n) |
con người; đàn ông |
– cover (v, n) |
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc |
– many (det, pron) |
nhiều |
– cow (n) |
con bò cái |
– map (n) |
bản đồ |
– crease |
nếp nhăn, nếp gấp |
– mark (n, v) |
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu |
– create (v) |
sáng tạo, tạo nên |
– market (n) |
chợ, thị trường; |
– crop (n) |
vụ mùa |
– may (n) |
tháng 5 |
– discuss (v) |
thảo luận, tranh luận |
– heavy (adj) |
nặng, nặng nề |
– distant |
xa, cách, xa cách |
– home (n, adv) |
nhà; ở tại nhà, nước mình |
– divide (v) |
chia, chia ra, phân ra |
– hope (v, n) |
hy vọng; nguồn hy vọng |
– division (n) |
sự chia, sự phân chia, sự phân loại |
– horse (n) |
ngựa |
– do (v) |
làm, làm |
– hot (adj) |
nóng, nóng bức |
– draw (v) |
vẽ, kéo |
– hour (n) |
giờ |
– egg (n) |
trứng |
– general (adj) |
chung, chung chung; tổng |
– eight |
tám |
– gentle (adj) |
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng |
– either (det, pron, adv) |
mỗi, một; cũng phải thế |
– get (v) |
được, có được |
– electric (adj) |
(thuộc) điện, có điện, phát điện |
– girl (n) |
con gái |
– element (n) |
yếu tố, nguyên tố |
– give (v) |
cho, biếu, tặng |
– else (adv) |
khác, nữa; nếu không |
– glad (adj) |
vui lòng, sung sướng |
– except (prep, conj) |
trừ ra, không kể; trừ phi |
– glass (n) |
kính, thủy tinh, cái cốc, ly |
– experiment (n, v) |
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm |
– go (v) |
đi |
– fact (n) |
việc, sự việc, sự kiện |
– gold (n, adj) |
vàng; bằng vàn |
– fair (adj) |
hợp lý, công bằng; thuận lợi |
– have (v, auxiliary v) |
có |
– farm (n) |
trang trại |
– gave (v) |
cho, biếu, tặng, ban |
– flower (n) |
hoa, bông, đóa, cây hoa |
– found (v) |
(q.k of find) tìm, tìm thấy |
– fly (v, n) |
bay; sự bay, quãng đường bay |
– four |
bốn |
– follow (v) |
đi theo sau, theo, tiếp theo |
– fraction |
(toán học) phân số |
Hy vọng bảng tổng hợp chi tiết trên bài viết này giúp nhiều người học có thêm quyết tâm và thuận tiện để học 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất phục vụ cho công việc và cuộc sống.