Cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã nghe đến cấu trúc câu trực tiếp và câu gián tiếp rồi đúng không nhỉ? Vậy trong bài viết này các bạn hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh một cách đơn giản và hiệu quả nhé!
1. Câu trực tiếp là gì? Câu gián tiếp là gì?
( Hình ảnh minh họa câu trực tiếp và câu gián tiếp)
Câu trực tiếp - tiếng Anh là: Direct speech là nguyên văn lời của người nói được lặp lại và thông thường sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép và sau động từ chính có dấu phẩy hoặc dấu hai chấm.
Ex:
- Isabella said to me, “I am listening to music with my boyfriend”.
- Isabella nói với tôi: “Tớ đang nghe nhạc cùng bạn trai ”
Câu gián tiếp , trong tiếng Anh là: Indirect speech/Reported speech là lời tường thuật hay lời kể lại ý của người nói cho người khác nghe. Câu gián tiếp gặp rất nhiều trong giao tiếp.
Ex:
- Linda told me that she was listening to music with her boyfriend.
- Linda nói với tôi rằng cô ấy đang nghe nhạc cùng bạn trai cô ấy.
2. Các bước chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp
Bước 1: Lựa chọn từ tường thuật sao cho phù hợp với câu.
Hai từ tường thuật được sử dụng nhiều nhất là say/tell hoặc said/told (nói). Ngoài ra, các từ tường thuật được sử dụng nhiều đó là:
- Ask - asked: yêu cầu
- Deny - Denied: từ chối
- Suggest - suggested: gợi ý
- Advise - Advised : khuyên nhủ
- Promise - Promised: hy vọng
Ví dụ:
- Câu Trực tiếp: Nam said to me, “Don’t touch this photo”.
- Nam nói với tôi: “Đừng chạm vào tấm ảnh này”
- Câu Gián tiếp ➔ Nam told me not to touch that photo
- Nam nói với tôi rằng đừng chạm vào tấm ảnh này.
Bước 2: Xác định động từ trong câu trực tiếp ở thì động từ nào thì ở câu gián tiếp phải lùi 1 thì.
( Hình ảnh minh họa lùi thì trong chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp)
Quy tắc lùi thì khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Hiện tại đơn |
Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ đơn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Tương lai đơn |
Tương lai đơn trong quá khứ (would/should) |
Tương lai gần |
Tương lai gần trong quá khứ (was/were going to) |
Tương lai tiếp diễn |
Tương lai liên tục trong quá khứ |
Tương lai hoàn thành |
Tương lai hoàn thành |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ |
Bước 3: Chuyển đổi đại từ, tân ngữ và tính từ sở hữu
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
I |
me |
mine |
my |
You |
You |
Your |
Yours |
He |
Him |
his |
his |
She |
her |
her |
hers |
It |
It |
Its |
Its |
We |
us |
our |
ours |
They |
them |
their |
theirs |
Bước 4: Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn trong câu gián tiếp
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
This |
That |
Here |
There |
These |
Those |
Today |
That day |
Ago |
Before |
Now |
Then |
The day before yesterday |
Two days before |
The day after tomorrow |
In 2 days’ time |
Last week |
The week before/ The previous week |
Yesterday |
The day before/ The previous day |
Next week |
The following week |
tomorrow |
The next day/ The following day |
Tonight |
That night |
Next + thứ trong tuần |
The following + thứ trong tuần |
3. Ví dụ Anh Việt đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Ví dụ 1:
- Câu trực tiếp: My brother said to me, “Open the door, please”.
- Anh trai tôi nói với tôi: “Làm ơn hãy mở cửa ra”
- ➔ My brother told me to open the door.
- Anh trai tôi nói với tôi rằng mở cửa ra
Phân tích ví dụ:
Bước 1: Từ tường thuật trong câu trực tiếp là ‘said to” sang câu gián tiếp là “told’: nói. Hai từ tường thuật này có thể thay thế cho nhau.
Bước 2: Động từ chính trong câu trực tiếp là ‘open’ khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp cần thêm ‘to’ vào sau.
Bước 3 và Bước 4 không có nên không cần áp dụng quy tắc để đổi. Nhưng trong câu có từ ‘please’ ở cuối, khi chuyển sang câu gián tiếp thì bỏ nó đi.
( Hình ảnh minh họa về chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp)
Ví dụ 2:
- Lan said, “If I had enough money, I would buy a new phone last week.”
- Lan nói: “Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua 1 chiếc điện thoại mới vào cuối tuần trước
- ➔ Lan said that if she had had enough money, she would have bought a new phone the week before.
- Lan nói rằng nếu cô ấy có đủ tiền, cô ấy sẽ mua 1 chiếc điện thoại mới vào cuối tuần trước.
Phân tích ví dụ:
Bước 1: Từ tường thuật trong câu trực tiếp ‘said’: nói. Có thể thay thế bằng “told” trong câu gián tiếp nhưng phải theo cấu trúc ‘told + somebody’.
Bước 2: Động từ chính trong câu là “had” và “ would” ở thì quá khứ thì phải lùi về thì quá khứ hoàn thành.
Bước 3: “I” phải chuyển thành “she” vì người nói là “ She”: cô ấy
Bước 4: Trạng ngữ chỉ thời gian ‘last week’ chuyển sang ‘the week before’.
Trên đây là những kiến thức về cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh cùng Studytienganh.vn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của Studytienganh.vn và đừng quên theo dõi những bài viết sắp tới của chúng mình để có thêm những kiến thức bổ ích trong tiếng Anh nhé!