“Lễ Tân" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

“Lễ Tân" là một trong những vị trí không thể thiếu tại bất cứ khách sạn nào. Khi đi du lịch, khi cần giao tiếp hoặc trong chính học tập, có lẽ sẽ có lúc bạn đặt câu hỏi “Lễ Tân" trong Tiếng Anh là gì. Để giải đáp câu hỏi này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về thuật ngữ “Lễ Tân" trong bài viết dưới đây.

1. Lễ Tân trong Tiếng Anh là gì?

  • Trong Tiếng Anh, “Lễ Tân" thường được sử dụng là:
  • "Receptionist" (n)
  • Loại từ: Danh từ.
  • Cách đọc "Receptionist": /ri'sepʃənist/

Định nghĩa tiếng Anh về "Receptionist": A person who works in a place such as a hotel, office, or hospital.  The receptionist is the person whose job is to answer the phone, arrange appointments, and deal with people when they first arrive. (Một người làm việc ở một nơi như khách sạn, văn phòng hoặc bệnh viện. Lễ tân là người có công việc trả lời điện thoại, sắp xếp các cuộc hẹn và giao dịch với mọi người khi họ mới đến).

Bên cạnh "Receptionist", nghề nghiệp này cũng có thể được sử dụng bằng một số thuật ngữ khác trong Tiếng Anh như: front office clerk, front desk clerk… Tuy nhiên, "Receptionist" vẫn là cách dùng thông dụng, phổ biến nhất trong giao tiếp.

 

lễ tân tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh, “Lễ Tân" thường được sử dụng là "Receptionist" (n)

 

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “Lễ Tân" trong Tiếng Anh

Như vậy, độc giả đã nắm được ngữ nghĩa của thuật ngữ “Lễ tân” trong Tiếng Anh. Tuy nhiên để có thể ghi nhớ và sử dụng từ một cách linh hoạt, người học cần đặt vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng  "Receptionist" mà bạn có thể tham khảo.

 

Ví du:

  • At hotel A where we stay when traveling, receptionists are always polite and enthusiastic to help all guests.
  • Tại khách sạn A nơi chúng tôi ở lại khi du lịch, những người lễ tân luôn lịch sự và nhiệt tình giúp đỡ mọi vị khách.
  •  
  • The receptionist here has just been fired because of too many mistakes while picking up guests. We are looking for a replacement.
  • Nhân viên lễ tân ở đây vừa bị đuổi việc vì quá nhiều sai sót trong khi đón khách. Chúng tôi đang tìm một người khác thay thế.
  •  
  • If there are any problems, please contact our receptionist to be handled promptly.
  • Nếu có vấn đề gì, xin quý khách vui lòng liên hệ với lễ tân của chúng tôi để được xử lý kịp thời.
  •  
  • In fact, being a receptionist is not as leisurely a job as people often think.
  • Trên thực tế, nhân viên lễ tân không phải là một công việc nhàn hạ như mọi người vẫn thường nghĩ.
  •  
  • Go straight to the hotel door, there will always be a receptionist to greet you and guide you through the check-in procedure.
  • Hãy đi thẳng đến cửa khách sạn, tại đây sẽ luôn là nhân viên lễ tân chào đón và hướng dẫn bạn đầy đủ thủ tục nhận phòng.

 

lễ tân tiếng anh là gì

Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng  "Receptionist" mà bạn có thể tham khảo.

 

3. Một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Lễ tân

Nếu bạn đang tìm hiểu về chuyên ngành Lễ tân phục vụ, có rất nhiều từ vựng quan trọng khác mà bạn cần ghi nhớ. Dưới đây là một số thuật ngữ mở rộng mà độc giả nên tham khảo để tăng vốn từ vựng cho mình.

 

Spa Receptionist: Lễ tân Spa

Ví dụ:

  • She is working as a Spa receptionist in Da Nang.
  • Cô ấy đang làm việc như một lễ tân Spa tại Đà Nẵng.

 

Hotel Receptionist: Lễ tân khách sạn

Ví dụ:

  • The hotel reception here is satisfied by many customers.
  • Lễ tân khách sạn tại đây được nhiều khách hàng hài lòng.

 

Restaurant Receptionist: Lễ tân nhà hàng

Ví dụ:

  • We are looking for a new restaurant receptionist.
  • Chúng tôi đang cần tuyển lễ tân nhà hàng mới.

 

Reception desk: Quầy lễ tân

Ví dụ:

  • You can go to the reception desk to get the room key and wait for everyone there.
  • Cô có thể đến quầy lễ tân lấy chìa khóa phòng và chờ mọi người ở đó.

 

Front Office Manager: Trưởng bộ phận lễ tân

Ví dụ:

  • The Front Office Manager here is a polite and talented person.
  • Trưởng bộ phận lễ tân ở đây là một người nhã nhặn và tài giỏi.

 

Book (v): đặt phòng

Ví dụ:

  • Her family booked 2 large rooms at the lavish hotel during their vacation.
  • Gia đình cô ấy đã đặt 2 phòng lớn tại khách sạn xa hoa trong kỳ nghỉ.

 

Check-in (v): nhận phòng

Ví dụ:

  • I'll be checking in at 10am tomorrow. We will meet there!
  • Tôi sẽ đến nhận phòng vào lúc 10 sáng ngày mai. Chúng ta sẽ gặp nhau tại đó!

 

Check-out (v): trả phòng

Ví dụ:

  • Your check-out time is 2pm today. We need to clear things up quickly.
  • Thời gian trả phòng của quý khách là 2h chiều hôm nay. Chúng ta cần nhanh chóng thu dọn mọi thứ.

 

Pay the bill (v): thanh toán

Ví dụ:

  • You need to pay this bill before you leave. The bill includes the cost of accommodation, use of other ancillary services...
  • Quý khách cần thanh toán hóa đơn này trước khi ra về. Hóa đơn bao gồm chi phí ăn ở, sử dụng các dịch phụ khác...

 

lễ tân tiếng anh là gì

Hy vọng bài viết trên đây đem đến cho độc giả những thông tin hữu ích

 

Với bài viết trên đây, độc giả đã được giải đáp “Lễ Tân" trong Tiếng Anh là gì. Bên cạnh việc giải nghĩa, chúng tôi cũng đã đưa ra những ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng trong ngành Lễ tân khách sạn. Hy vọng bài viết sẽ giúp độc giả nâng cao vốn từ vựng, phục vụ cho học tập và giao tiếp. Cuối cùng, đừng quên tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác từ Studytienganh.vn các bạn nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !