"Tablecloth" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn có biết nghĩa của từ "Tablecloth" trong tiếng Anh là gì không? "Tablecloth" trong tiếng Anh là gì? "Tablecloth" có nghĩa là gì? Cấu trúc cụ thể đi kèm với từ vựng "Tablecloth" là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Tablecloth" trong câu tiếng Anh? Điểm đặc biệt của từ vựng "Tablecloth" là gì?
1."Tablecloth" trong tiếng Anh là gì?
"Tablecloth": Khăn trải bàn.
Từ vựng "Tablecloth" được tạo nên từ hai thành phần chính. Đó là: Table - cái bàn và cloth - mảnh vải. "Tablecloth" là một danh từ ghép chỉ một mảnh vải được đặt lên một chiếc bàn. Vậy nên "Tablecloth" có nghĩa là khăn trải bàn.
Ví dụ:
- The dining room table was set with a glorious linen tablecloth under a handmade lace cover, fine china, Waterford crystal and brass chargers.
- Bàn ăn được đặt với một chiếc khăn trải bàn bằng vải lanh lộng lẫy, dưới lớp phủ ren thủ công, đồ sứ cao cấp, pha lê Waterford và bộ sạc bằng đồng.
- Make sure you have an impressive tablecloth to cover your tables with.
- Hãy chắc chắn rằng bạn có một chiếc khăn trải bàn ấn tượng để trải bàn của bạn.
- For a grand occasion choose our unique blue linen damask tablecloth with damask napkins.
- Đối với một dịp trọng đại, hãy chọn khăn trải bàn vải gấm hoa bằng vải lanh màu xanh độc đáo của chúng tôi với khăn ăn bằng vải gấm hoa.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Tablecloth" trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Tablecloth" trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈteɪblklɒθ/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈteɪblklɔːθ/
Từ vựng "Tablecloth" là từ vựng đơn giản, dễ phát âm. Được tạo thành từ những thành phần quen thuộc nên không khó để bạn có thể phát âm được từ vựng "Tablecloth". "Tablecloth" bao gồm hai âm tiết chính và trọng âm của từ được đặt tại âm tiết đầu tiên.
Có hai cách phát âm khác nhau của từ "Tablecloth" phân theo ngữ điệu. Tuy nhiên, chúng không quá khác nhau, đây là điểm khác biệt kinh điển xuất hiện ở nhiều từ trong tiếng Anh.
Khi phát âm, bạn cần chú ý hơn đến các phụ âm liên tiếp trong từ vựng "Tablecloth". Tham khảo thêm một số cách đọc để có thể chuẩn hóa phát âm của từ "Tablecloth" bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Tablecloth" trong câu tiếng Anh)
"Tablecloth" là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ vựng "Tablecloth" được liệt kê trong từ điển Oxford. Thuộc chủ đề cook and dinner, "Tablecloth" được dùng để chỉ khăn trải bàn ăn trong tiếng Anh.
"Tablecloth" tuân thủ theo các nguyên tắc cơ bản đối với một danh từ. Chú ý rằng, dạng số nhiều của "Tablecloth" là Tablecloths. Tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của "Tablecloth" bạn nhé!
Ví dụ:
- If you use the dining room every night, keep the table decorated with a nice tablecloth and place settings to keep it looking cozy.
- Nếu bạn sử dụng phòng ăn hàng đêm, hãy trang trí bàn ăn bằng một chiếc khăn trải bàn đẹp và bố trí vị trí để giữ cho nó trông ấm cúng.
- Cover the dinner table in a light blue or burgundy tablecloth.
- Che bàn ăn bằng khăn trải bàn màu xanh nhạt hoặc đỏ tía.
- For the most suitable settings, start with a dark orange-toned tablecloth in autumn colors, such as deep red, orange or yellow.
- Để có những cài đặt phù hợp nhất, hãy bắt đầu với khăn trải bàn tông màu cam đậm trong các màu mùa thu, chẳng hạn như đỏ đậm, cam hoặc vàng.
- Use a yellow themed tablecloth for the birthday gifts table and also for the buffet table.
- Sử dụng khăn trải bàn theo chủ đề màu vàng cho bàn quà sinh nhật và cả bàn tiệc buffet.
- Place all dishes on a small table and then cover with a tablecloth, pulling it so that the box sizes are visible.
- Đặt tất cả các món ăn trên một chiếc bàn nhỏ và sau đó phủ một chiếc khăn trải bàn, kéo nó để có thể nhìn thấy kích thước của hộp.
- You can set up a table with a cozy tablecloth and candlelight, or lay a picnic blanket on the floor with candlelight and wine glasses.
- Bạn có thể kê bàn ăn với khăn trải bàn ấm cúng và ánh nến, hoặc trải chăn dã ngoại trên sàn với ánh nến và ly rượu.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Tablecloth" trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Tablecloth" trong câu tiếng Anh)
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Tablecloth" trong câu tiếng Anh trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dinner table |
Bàn ăn |
A larger white dinner table is my dream. Một chiếc bàn ăn lớn màu trắng là mong muốn của tôi |
Have dinner |
Ăn tối |
My family usually has dinner together at 7 p.m Gia đình tôi luôn ăn tối cùng nhau vào lúc 7 giờ tối. |
Decoration |
Sự trang trí |
There are various different kinds of decorations on the dinner table. Có rất nhiều loại trang trí khác nhau trên bàn ăn. |
Design |
Thiết kế |
I want to design my own tablecloth which is fancy and glorious. Tôi muốn thiết chế chiếc khăn trải bàn của riêng mình thật lộng lẫy và lạ mắt. |
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về từ vựng "Tablecloth" trong câu tiếng Anh, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web www.studytienganh.vn. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!